Công ty Cổ phần Bất động sản Khải Hoàn Land (khg)

5.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.55
5.55
5.55
5.55
0
11.6K
0.1K
42.7x
0.5x
1% # 1%
1.4
2,494 Bi
449 Mi
4,172,041
6.2 - 5.1
1,372 Bi
5,222 Bi
26.3%
79.19%
107 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (1.29) 0% 321.15 (0.41) 0%
2022 2,600 (1.43) 0% 800 (0.44) 0%
2023 1,660 (0.26) 0% 480 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV113,88769,01390,21236,730309,842404,3201,425,5241,288,142302,970136,650171,055
Tổng lợi nhuận trước thuế16,95618,87120,66616,23572,72834,208554,305517,282121,20313,38022,516
Lợi nhuận sau thuế 13,04914,23016,48012,95256,71025,361442,469413,50496,70610,15616,433
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,04914,23016,48012,95256,71025,361442,469413,50496,70610,15616,433
Tổng tài sản6,593,7926,390,8616,331,0456,308,7526,593,7926,390,7347,044,6456,420,3402,370,5231,399,7461,413,807
Tổng nợ1,371,8731,181,9921,136,4051,130,5921,371,8731,225,5261,904,7981,722,962612,449138,377162,594
Vốn chủ sở hữu5,221,9185,208,8695,194,6405,178,1605,221,9185,165,2085,139,8474,697,3781,758,0751,261,3691,251,213

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920180 tỷ472 tỷ944 tỷ1415 tỷ1887 tỷ2359 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ2302 tỷ4604 tỷ6906 tỷ9208 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |