CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

9.60
0.10
(1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.60
9.60
9.40
49,300
11.1K
0.3K
36.5x
0.9x
2% # 2%
2.1
659 Bi
69 Mi
151,777
14.3 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 8,500 9.60 3,500
9.30 16,700 9.70 10,600
9.20 2,000 9.80 10,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
39,600 20,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 9.60 0.10 2,000 2,000
09:28 9.60 0.10 900 2,900
10:40 9.50 0 6,200 9,100
11:10 9.50 0 100 9,200
13:10 9.50 0 2,900 12,100
13:32 9.50 0 17,100 29,200
14:26 9.50 0 1,600 30,800
14:27 9.60 0.10 1,500 32,300
14:29 9.40 -0.10 14,000 46,300
14:30 9.40 -0.10 2,900 49,200
14:46 9.60 0.10 100 49,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,60918,53119,17719,20780,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Tổng lợi nhuận trước thuế5,6826,2157,7193,18533,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 4,5174,9466,1492,50827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5174,9466,1492,50827,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản846,386820,471781,900765,737765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ75,63354,23520,61010,59510,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu770,753766,237761,290755,141755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |