CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12.10
12.30
11.90
110,000
11.0k
0.4k
33.3 lần
1.1 lần
3% # 3%
2.6
832 tỷ
69 triệu
204,840
14.3 - 6.6
21 tỷ
761 tỷ
2.7%
97.36%
34 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 26,900 12.00 7,300
11.80 22,600 12.10 5,600
11.70 28,500 12.20 13,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.65 (0.25) 24.9%
VND 21.70 (-0.20) 11.7%
HCM 29.45 (-0.05) 10.1%
VCI 50.20 (1.00) 9.7%
SHS 19.60 (0.00) 7.2%
MBS 32.00 (0.20) 6.0%
VIX 18.25 (0.00) 5.5%
BSI 58.00 (-0.20) 5.3%
FTS 45.65 (-0.45) 4.5%
CTS 42.50 (-0.50) 2.9%
ORS 15.25 (0.00) 2.1%
VDS 21.35 (0.25) 2.0%
AGR 20.10 (0.00) 1.9%
TVS 23.90 (0.00) 1.7%
BVS 39.70 (-0.30) 1.3%
APG 14.50 (-0.25) 1.0%
EVS 7.80 (0.30) 0.6%
TVB 8.25 (0.01) 0.4%
IVS 12.00 (0.00) 0.4%
APS 7.20 (0.30) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.30 0.30 7,200 7,200
09:19 12.20 0.20 5,300 12,500
09:20 12.20 0.20 200 12,700
09:28 12.20 0.20 2,100 14,800
09:41 12.20 0.20 600 15,400
09:44 12.20 0.20 4,000 19,400
09:46 12.20 0.20 2,400 21,800
09:49 12.20 0.20 100 21,900
10:10 12.20 0.20 1,400 23,300
10:17 12.10 0.10 5,000 28,300
10:19 12.10 0.10 1,000 29,300
10:24 12.10 0.10 600 29,900
10:31 12.10 0.10 500 30,400
10:36 12.10 0.10 5,000 35,400
10:38 12.10 0.10 6,500 41,900
10:41 12.10 0.10 1,000 42,900
10:42 12.10 0.10 5,000 47,900
10:51 12.10 0.10 100 48,000
11:12 12.10 0.10 1,000 49,000
11:14 12.10 0.10 200 49,200
11:16 12 0 1,000 50,200
11:17 12 0 1,700 51,900
11:20 12 0 900 52,800
11:27 12 0 600 53,400
13:10 12 0 5,700 59,100
13:16 12 0 100 59,200
13:19 12 0 2,000 61,200
13:24 12 0 100 61,300
13:25 12 0 300 61,600
13:26 12 0 2,600 64,200
13:30 11.90 -0.10 1,000 65,200
13:32 11.90 -0.10 300 65,500
13:33 12 0 17,100 82,600
13:39 12 0 2,900 85,500
13:43 12 0 1,400 86,900
13:53 12 0 1,000 87,900
14:10 12 0 10,300 98,200
14:12 12 0 100 98,300
14:21 11.90 -0.10 500 98,800
14:27 11.90 -0.10 700 99,500
14:29 11.90 -0.10 4,500 104,000
14:44 12 0 6,000 110,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,17719,20722,29425,90780,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7193,18510,04310,04933,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 6,1492,5088,0448,28727,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1492,5088,0448,28727,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản781,900765,737775,399802,409765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ20,61010,59522,76557,81910,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu761,290755,141752,634744,590755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc