CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.65
11.50
4,500
24.3K
0.4K
32.2x
0.5x
1% # 2%
1.3
1,108 Bi
96 Mi
456,241
12.5 - 9.6
1,726 Bi
2,324 Bi
74.3%
57.39%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.55 5,000 11.65 1,700
11.50 27,500 11.70 7,400
11.45 13,700 11.75 12,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.70 (-0.30) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.60 (-0.30) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.20 (-0.40) 4.2%
KBC 30.50 (-0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.60 (-0.15) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.60 0 100 100
09:20 11.50 -0.10 800 900
09:21 11.65 0.05 1,000 1,900
09:22 11.60 0 1,000 2,900
09:24 11.60 0 100 3,000
09:25 11.60 0 200 3,200
09:30 11.60 0 1,300 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 642 (0.60) 0% 0 (0.08) 0%
2018 673.70 (0.62) 0% 76.03 (0.08) 0%
2019 866.20 (0.45) 0% 100 (0.11) 0%
2020 851 (0.93) 0% 120 (0.14) 0%
2021 781 (0.72) 0% 120 (0.14) 0%
2022 725 (0.81) 0% 110 (0.13) 0%
2023 700.46 (0.13) 0% 67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,133134,718134,177135,247572,275531,505816,645723,956925,848451,076621,621599,074278,553212,790
Tổng lợi nhuận trước thuế21,35711,89611,28716,32160,861124,773210,136176,187179,747117,89984,77283,54628,9717,711
Lợi nhuận sau thuế 11,8066,1184,42010,91333,25787,962155,599138,526136,165113,55582,42081,72129,4317,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0717,2256,0559,42434,77578,013151,585136,068141,458116,72281,71879,16428,6877,160
Tổng tài sản4,050,2794,063,6164,044,8334,106,5614,050,2794,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,047
Tổng nợ1,725,8131,737,9521,727,3021,792,2921,725,8131,845,2101,952,8592,188,2922,468,8132,315,6841,912,1591,943,6991,789,511815,107
Vốn chủ sở hữu2,324,4662,325,6642,317,5312,314,2692,324,4662,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,940

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-408 tỷ0 tỷ408 tỷ815 tỷ1223 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1452 tỷ2904 tỷ4356 tỷ5808 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |