CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

10.85
-0.05
(-0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.75
10.90
10.70
39,600
24.4K
0.8K
14.0x
0.4x
2% # 3%
2.1
1,041 Bi
96 Mi
545,789
12.6 - 9.6
1,738 Bi
2,326 Bi
74.7%
57.23%
103 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 800 10.85 26,700
10.75 2,500 10.90 22,300
10.70 4,600 10.95 24,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 10.70 0.15 4,000 4,000
09:26 10.85 0.30 500 4,500
09:48 10.85 0.30 200 4,700
10:29 10.85 0.30 100 4,800
10:43 10.80 0.25 1,600 6,400
10:44 10.80 0.25 1,200 7,600
10:45 10.80 0.25 200 7,800
10:59 10.80 0.25 100 7,900
11:10 10.75 0.20 700 8,600
11:26 10.75 0.20 5,800 14,400
11:30 10.75 0.20 2,000 16,400
13:10 10.80 0.25 4,700 21,100
13:13 10.80 0.25 900 22,000
13:15 10.80 0.25 600 22,600
13:16 10.85 0.30 200 22,800
13:26 10.80 0.25 800 23,600
13:27 10.80 0.25 300 23,900
13:30 10.80 0.25 500 24,400
13:40 10.75 0.20 100 24,500
13:42 10.80 0.25 200 24,700
13:53 10.80 0.25 800 25,500
13:55 10.80 0.25 400 25,900
14:10 10.85 0.30 11,500 37,400
14:17 10.85 0.30 1,100 38,500
14:27 10.85 0.30 400 38,900
14:28 10.85 0.30 200 39,100
14:46 10.85 0.30 500 39,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 642 (0.60) 0% 0 (0.08) 0%
2018 673.70 (0.62) 0% 76.03 (0.08) 0%
2019 866.20 (0.45) 0% 100 (0.11) 0%
2020 851 (0.93) 0% 120 (0.14) 0%
2021 781 (0.72) 0% 120 (0.14) 0%
2022 725 (0.81) 0% 110 (0.13) 0%
2023 700.46 (0.13) 0% 67 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV134,718134,177135,247188,311531,505816,645723,956925,848451,076621,621599,074278,553212,790453,534
Tổng lợi nhuận trước thuế11,89611,28716,32174,844124,773210,136176,187179,747117,89984,77283,54628,9717,7117,544
Lợi nhuận sau thuế 6,1184,42010,91354,83587,962155,599138,526136,165113,55582,42081,72129,4317,3527,300
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2256,0559,42451,62578,013151,585136,068141,458116,72281,71879,16428,6877,1607,280
Tổng tài sản4,063,6164,044,8334,106,5614,177,3124,150,1844,175,1774,259,7744,412,1924,126,3603,503,8193,522,3773,312,8832,309,0472,165,279
Tổng nợ1,737,9521,727,3021,792,2921,881,9321,845,2101,952,8592,188,2922,468,8132,315,6841,912,1591,943,6991,789,511815,107678,691
Vốn chủ sở hữu2,325,6642,317,5312,314,2692,295,3812,304,9742,222,3182,071,4811,943,3791,810,6761,591,6601,578,6781,523,3711,493,9401,486,588


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |