CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

13.25
0.05
(0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13.25
13.30
13.20
345,300
13.3K
0.7K
18.1x
1.0x
3% # 5%
2.0
4,986 Bi
378 Mi
2,764,042
15.7 - 11.3
2,903 Bi
5,018 Bi
57.9%
63.35%
162 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.25 22,200 13.30 71,500
13.20 53,200 13.35 46,500
13.15 59,100 13.40 97,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,200 13,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 13.25 0.05 6,700 6,700
09:18 13.25 0.05 400 7,100
09:19 13.25 0.05 300 7,400
09:33 13.25 0.05 900 8,300
09:34 13.25 0.05 3,300 11,600
09:36 13.25 0.05 3,000 14,600
09:37 13.25 0.05 2,100 16,700
09:38 13.25 0.05 1,000 17,700
09:40 13.25 0.05 500 18,200
09:50 13.25 0.05 5,100 23,300
09:51 13.25 0.05 14,900 38,200
09:52 13.25 0.05 2,000 40,200
09:53 13.25 0.05 200 40,400
09:55 13.25 0.05 200 40,600
09:56 13.25 0.05 1,000 41,600
09:57 13.20 0 600 42,200
10:10 13.25 0.05 200 42,400
10:24 13.25 0.05 100 42,500
10:25 13.20 0 100 42,600
10:27 13.25 0.05 500 43,100
10:30 13.25 0.05 3,000 46,100
10:31 13.25 0.05 200 46,300
10:32 13.25 0.05 100 46,400
10:40 13.25 0.05 1,300 47,700
10:46 13.25 0.05 100 47,800
10:48 13.25 0.05 200 48,000
10:50 13.25 0.05 100 48,100
10:52 13.20 0 6,400 54,500
10:54 13.20 0 100 54,600
10:56 13.20 0 1,000 55,600
11:10 13.25 0.05 3,700 59,300
11:13 13.25 0.05 200 59,500
11:17 13.25 0.05 200 59,700
11:20 13.20 0 300 60,000
13:10 13.20 0 22,900 82,900
13:16 13.20 0 2,700 85,600
13:18 13.25 0.05 100 85,700
13:22 13.20 0 4,700 90,400
13:24 13.25 0.05 100 90,500
13:27 13.25 0.05 5,000 95,500
13:32 13.25 0.05 300 95,800
13:39 13.25 0.05 1,100 96,900
13:41 13.20 0 2,900 99,800
13:42 13.25 0.05 100 99,900
13:46 13.25 0.05 100 100,000
13:47 13.25 0.05 100 100,100
13:49 13.25 0.05 42,100 142,200
13:54 13.25 0.05 6,200 148,400
13:55 13.25 0.05 5,000 153,400
13:58 13.25 0.05 10,000 163,400
13:59 13.25 0.05 5,400 168,800
14:10 13.20 0 37,300 206,100
14:11 13.25 0.05 100 206,200
14:12 13.25 0.05 300 206,500
14:13 13.25 0.05 4,000 210,500
14:14 13.25 0.05 1,100 211,600
14:16 13.25 0.05 14,300 225,900
14:17 13.25 0.05 5,300 231,200
14:18 13.25 0.05 2,600 233,800
14:19 13.25 0.05 13,500 247,300
14:20 13.25 0.05 1,800 249,100
14:22 13.25 0.05 1,700 250,800
14:23 13.25 0.05 2,500 253,300
14:24 13.25 0.05 400 253,700
14:26 13.25 0.05 22,800 276,500
14:27 13.25 0.05 3,600 280,100
14:28 13.25 0.05 3,500 283,600
14:29 13.25 0.05 300 283,900
14:30 13.30 0.10 2,600 286,500
14:46 13.25 0.05 58,800 345,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 699 (1.02) 0% 167 (0.19) 0%
2018 1,334 (1.32) 0% 214 (0.23) 0%
2019 1,226 (1.66) 0% 252 (0.28) 0%
2020 2,129 (2.16) 0% 266 (0.37) 0%
2021 3,074 (2.61) 0% 622 (0.62) 0%
2023 1,634 (1.05) 0% 624 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV189,194369,098162,142251,4561,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,7671,049,170
Tổng lợi nhuận trước thuế98,76292,40348,95895,816459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743278,458
Lợi nhuận sau thuế 86,60473,51739,22176,042371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ86,60473,51739,22176,042371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Tổng tài sản7,921,6047,866,6667,012,1106,395,3406,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,499
Tổng nợ2,903,1622,670,4042,522,5832,571,4962,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,4553,664,244
Vốn chủ sở hữu5,018,4425,196,2624,489,5273,823,8443,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,2553,066,255


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |