CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

33.80
-0.20
(-0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
33.60
34
33.60
5,700
23.6K / 20.5K
3.5K / 3.0K
9.7x / 11.2x
1.4x / 1.7x
7% # 15%
0.8
1,219 Bi
41 Mi / 41Mi
34,026
35 - 29.9
1,006 Bi
844 Bi
119.1%
45.63%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.60 3,000 34.00 2,700
33.50 2,300 34.20 200
33.30 1,600 34.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 59.80 (0.10) 28.8%
BCM 76.90 (1.00) 9.9%
VRE 20.20 (0.20) 5.9%
KDH 32.05 (-0.55) 4.2%
KBC 30.45 (-0.10) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 73.60 (6.60) 2.5%
VPI 58.80 (0.40) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.65 (0.50) 1.5%
SJS 104.60 (-1.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 33.60 -0.70 500 500
09:32 34 -0.30 1,000 1,500
09:33 34 -0.30 1,000 2,500
09:39 34 -0.30 500 3,000
10:22 33.80 -0.50 500 3,500
10:33 33.80 -0.50 1,300 4,800
10:34 33.80 -0.50 700 5,500
10:48 33.80 -0.50 100 5,600
11:10 33.80 -0.50 100 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140 (0.08) 0% 62 (0.06) 0%
2018 122 (0.09) 0% 65 (0.08) 0%
2019 116 (0.21) 0% 70 (0.15) 0%
2020 264 (0.14) 0% 151.67 (0.16) 0%
2021 159 (0.13) 0% 0.01 (0.18) 3,692%
2022 280 (0.14) 0% 0.01 (0.12) 2,310%
2023 200 (0.05) 0% 0.01 (0.03) 612%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,79626,23027,53839,018119,583157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,405
Tổng lợi nhuận trước thuế29,81140,12434,59739,140143,671186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,398
Lợi nhuận sau thuế 23,67239,47230,17132,854126,169161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,66938,81030,15632,920125,555161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,911
Tổng tài sản1,850,4331,880,0381,854,7431,847,0121,850,4331,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719
Tổng nợ1,006,0231,005,3901,011,7541,034,7731,006,0231,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820
Vốn chủ sở hữu844,410874,648842,989812,238844,410810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,899

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ134 tỷ268 tỷ402 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ622 tỷ1245 tỷ1867 tỷ2489 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |