CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc (idv)

37.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.50
37.50
37.60
37.30
10,300
24.6K
3.7K
10.0x
1.5x
7% # 15%
0.9
1,345 Bi
36 Mi
26,385
41.3 - 31.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.30 6,300 37.50 3,200
37.20 2,400 37.60 900
37.10 3,000 37.70 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 37.50 0 500 500
09:20 37.40 -0.10 100 600
09:29 37.40 -0.10 100 700
09:39 37.40 -0.10 100 800
09:49 37.40 -0.10 100 900
09:59 37.40 -0.10 100 1,000
10:45 37.60 0.10 100 1,100
10:46 37.50 0 100 1,200
11:10 37.60 0.10 900 2,100
11:11 37.50 0 100 2,200
11:19 37.50 0 100 2,300
13:10 37.50 0 1,800 4,100
13:14 37.40 -0.10 100 4,200
13:18 37.40 -0.10 100 4,300
13:19 37.50 0 500 4,800
13:22 37.40 -0.10 100 4,900
13:26 37.40 -0.10 100 5,000
13:31 37.40 -0.10 100 5,100
13:35 37.40 -0.10 100 5,200
13:39 37.40 -0.10 100 5,300
13:43 37.40 -0.10 100 5,400
13:48 37.40 -0.10 100 5,500
13:52 37.40 -0.10 100 5,600
13:57 37.40 -0.10 100 5,700
14:10 37.40 -0.10 3,900 9,600
14:11 37.30 -0.20 100 9,700
14:15 37.30 -0.20 200 9,900
14:16 37.30 -0.20 100 10,000
14:21 37.50 0 300 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 140 (0.08) 0% 62 (0.06) 0%
2018 122 (0.09) 0% 65 (0.08) 0%
2019 116 (0.21) 0% 70 (0.15) 0%
2020 264 (0.14) 0% 151.67 (0.16) 0%
2021 159 (0.13) 0% 0.01 (0.18) 3,692%
2022 280 (0.14) 0% 0.01 (0.12) 2,310%
2023 200 (0.05) 0% 0.01 (0.03) 612%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,13427,53839,01838,153157,975144,103127,614136,927205,89188,93677,333150,70854,40571,994
Tổng lợi nhuận trước thuế40,14134,59739,14039,735186,002130,795206,254180,136168,09090,81064,308108,97042,39855,334
Lợi nhuận sau thuế 39,56930,17132,85431,662161,238115,536184,582159,717149,63181,58257,045101,33037,91150,454
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,56630,15632,92031,627161,300115,722184,807173,624134,56684,78042,374114,06837,91150,454
Tổng tài sản1,879,7501,854,7431,847,0121,903,5701,903,5701,593,1561,462,0981,260,5371,137,738787,404717,966673,311512,719442,091
Tổng nợ996,2801,011,7541,034,7731,092,8751,092,875926,325889,344829,761818,153554,500514,223507,942402,820351,502
Vốn chủ sở hữu883,469842,989812,238810,694810,694666,830572,754430,776319,585232,904203,742165,370109,89990,589


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |