CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.01
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.01
6.01
6.01
6.01
5,400
14.9K
0.0K
200.3x
0.4x
0% # 0%
2.6
60 Bi
10 Mi
3,271
8.1 - 5.0
602 Bi
149 Bi
403.7%
19.85%
28 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.01 5,000 6.25 100
5.66 100 6.28 100
5.65 500 6.30 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:31 6.01 0 100 100
10:45 6.01 0 100 200
11:26 6.01 0 200 400
13:10 6.01 0 4,000 4,400
13:14 6.01 0 1,000 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.54) 0% 7.70 (0.01) 0%
2018 550 (0.50) 0% 10 (0.01) 0%
2019 520 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%
2020 530 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 450 (0.80) 0% 0 (0.00) 0%
2023 420 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,8418,87761,38072,843481,098795,594397,773574,987
Tổng lợi nhuận trước thuế337140331284,9394,4818,40911,432
Lợi nhuận sau thuế 25211220913,939-3,7905,1068,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1516118703,797-3,8525,0088,312
Tổng tài sản750,671710,073642,349619,499630,620702,409662,917933,7781,050,940953,267966,959653,954632,857742,327
Tổng nợ601,630560,637493,672471,246481,316549,724514,171780,259883,895787,538792,895478,308453,262564,708
Vốn chủ sở hữu149,041149,436148,677148,253149,304152,685148,746153,518167,045165,729174,063175,646179,595177,619


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |