CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.87
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.87
6.87
6.87
6.87
0
14.8K
0.3K
21.5x
0.5x
0% # 2%
2.3
69 Bi
10 Mi
1,459
7.1 - 5.3
535 Bi
148 Bi
362.4%
21.63%
60 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 6.50 6,400
0 6.80 2,000
0.00 0 6.86 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 60.00 (0.30) 28.8%
BCM 76.50 (0.60) 9.9%
VRE 20.20 (0.20) 5.9%
KDH 32.00 (-0.60) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 73.60 (6.60) 2.5%
VPI 58.80 (0.40) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.95 (0.05) 1.5%
TCH 18.70 (0.55) 1.5%
SJS 104.60 (-1.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.54) 0% 7.70 (0.01) 0%
2018 550 (0.50) 0% 10 (0.01) 0%
2019 520 (0.58) 0% 0 (0.01) 0%
2020 530 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2021 450 (0.80) 0% 0 (0.00) 0%
2023 420 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV128,33534,8418,87761,380481,098795,594397,773574,987
Tổng lợi nhuận trước thuế5,456337140334,9394,4818,40911,432
Lợi nhuận sau thuế 2,979252112203,939-3,7905,1068,412
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,97815161183,797-3,8525,0088,312
Tổng tài sản682,907750,671710,073642,349682,907630,620702,409662,917933,7781,050,940953,267966,959653,954632,857
Tổng nợ535,223601,630560,637493,672535,223481,316549,724514,171780,259883,895787,538792,895478,308453,262
Vốn chủ sở hữu147,684149,041149,436148,677147,684149,304152,685148,746153,518167,045165,729174,063175,646179,595

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-266 tỷ0 tỷ266 tỷ533 tỷ799 tỷ1066 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ378 tỷ756 tỷ1135 tỷ1513 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |