CTCP Đầu tư Hải Phát (hpx)

4.55
-0.01
(-0.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.56
4.58
4.59
4.55
261,800
12.0K
0.2K
22.8x
0.4x
1% # 2%
2.3
1,387 Bi
304 Mi
2,403,247
7.4 - 4.3
4,070 Bi
3,637 Bi
111.9%
47.19%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.55 72,200 4.56 6,400
4.54 47,200 4.57 28,200
4.53 43,100 4.58 88,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 60.10 (0.40) 28.8%
BCM 76.80 (0.90) 9.9%
VRE 20.20 (0.20) 5.9%
KDH 32.15 (-0.45) 4.2%
KBC 30.65 (0.10) 3.0%
NVL 10.45 (0.10) 2.5%
KSF 66.80 (-0.20) 2.5%
VPI 58.60 (0.20) 2.4%
PDR 19.65 (0.20) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 35.10 (0.35) 1.7%
DIG 20.10 (0.20) 1.5%
TCH 18.40 (0.25) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.58 0.06 12,700 12,700
09:17 4.58 0.06 20,600 33,300
09:18 4.58 0.06 9,000 42,300
09:19 4.58 0.06 21,300 63,600
09:20 4.58 0.06 20,200 83,800
09:21 4.58 0.06 14,200 98,000
09:22 4.58 0.06 3,800 101,800
09:23 4.57 0.05 5,000 106,800
09:24 4.57 0.05 7,000 113,800
09:25 4.56 0.04 15,000 128,800
09:26 4.57 0.05 100 128,900
09:27 4.56 0.04 1,000 129,900
09:29 4.56 0.04 100 130,000
09:30 4.56 0.04 200 130,200
09:31 4.56 0.04 18,900 149,100
09:32 4.56 0.04 3,600 152,700
09:33 4.56 0.04 1,000 153,700
09:37 4.56 0.04 4,100 157,800
09:39 4.57 0.05 23,900 181,700
09:40 4.57 0.05 800 182,500
09:41 4.57 0.05 800 183,300
09:42 4.57 0.05 15,000 198,300
09:43 4.55 0.03 8,800 207,100
09:44 4.55 0.03 3,800 210,900
09:45 4.55 0.03 3,000 213,900
09:46 4.56 0.04 8,000 221,900
09:47 4.55 0.03 10,000 231,900
09:51 4.55 0.03 11,700 243,600
09:52 4.56 0.04 1,500 245,100
09:53 4.56 0.04 4,000 249,100
09:54 4.56 0.04 8,200 257,300
09:55 4.56 0.04 400 257,700
09:56 4.56 0.04 200 257,900
09:57 4.56 0.04 200 258,100
09:58 4.55 0.03 1,000 259,100
09:59 4.56 0.04 700 259,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,290 (2.02) 0% 450 (0.45) 0%
2019 4,294.20 (3.43) 0% 720 (0.45) 0%
2020 2,138 (1.33) 0% 412 (0.10) 0%
2021 1,500 (1.42) 0% 370 (0.29) 0%
2022 0 (1.63) 0% 0 (0.14) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV532,024428,660331,430323,7571,615,8701,680,2741,210,3721,417,0061,329,6283,431,9372,019,6241,080,4671,807,8751,035,358
Tổng lợi nhuận trước thuế23,97919,47345,89121,842111,185189,028-12,639405,050144,666632,519598,590402,890209,219202,232
Lợi nhuận sau thuế 5,68011,95031,40715,77564,812134,938-58,362285,74897,611452,967452,270325,168167,980156,965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,38110,54129,02216,84960,794127,349-60,410249,91992,293446,702452,274325,183167,980155,737
Tổng tài sản7,706,4878,104,8828,459,6828,711,6097,706,4878,296,9499,467,0309,578,5927,378,5276,829,6417,398,3326,576,0234,899,117
Tổng nợ4,069,9644,470,7784,836,9305,108,2514,069,9644,709,1826,009,4346,051,8433,757,5843,836,8424,839,7744,487,3303,620,825
Vốn chủ sở hữu3,636,5233,634,1043,622,7523,603,3573,636,5233,587,7673,457,5963,526,7483,620,9432,992,8002,558,5582,088,6931,278,292

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-1164 tỷ0 tỷ1164 tỷ2328 tỷ3492 tỷ4656 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ3193 tỷ6386 tỷ9579 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |