CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
26.90
20,200
21.3K
0.1K
245.5x
1.3x
0% # 1%
1.0
540 Bi
20 Mi
33,333
31 - 24.7
1,464 Bi
425 Bi
344.2%
22.51%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.90 3,300 27.10 1,000
26.80 500 27.20 3,500
26.70 2,900 27.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27 0.10 200 200
09:24 26.90 0 400 600
09:48 26.90 0 2,000 2,600
10:14 27 0.10 300 2,900
10:15 27 0.10 100 3,000
10:42 27 0.10 1,400 4,400
10:50 26.90 0 6,900 11,300
11:18 27 0.10 200 11,500
11:23 27 0.10 800 12,300
11:24 26.90 0 2,900 15,200
13:10 26.90 0 700 15,900
13:22 27 0.10 200 16,100
13:31 27 0.10 100 16,200
13:34 27 0.10 200 16,400
13:38 26.90 0 2,000 18,400
14:10 27 0.10 700 19,100
14:19 26.90 0 1,000 20,100
14:46 27 0.10 100 20,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 361.68 (0.38) 0% 62.68 (0.06) 0%
2018 450 (0.44) 0% 60.80 (0.07) 0%
2019 408.18 (0.42) 0% 67.71 (0.08) 0%
2020 295 (0.18) 0% 54.30 (0.07) 0%
2021 135.30 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 203%
2022 38.90 (0.04) 0% 2.10 (0.00) 0%
2023 18.40 (0.00) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,8063,9862,8784,83013,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550474,224
Tổng lợi nhuận trước thuế3963055151,6363,9576,50222,28786,27193,58391,75572,69057,24165,727110,020
Lợi nhuận sau thuế 3112044011,3533,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3112044011,3533,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Tổng tài sản1,889,7902,027,856596,924590,557592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010709,933
Tổng nợ1,464,3751,602,533171,806180,719167,700185,394128,154175,978271,492366,648336,000220,854283,457271,465
Vốn chủ sở hữu425,416425,322425,118409,839424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552438,468


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |