CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (hdc)

27.90
0.20
(0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.70
27.90
27.95
27.75
405,500
12.7K
0.4K
76.9x
2.2x
1% # 3%
1.6
4,940 Bi
178 Mi
2,337,032
28.5 - 22.5
2,605 Bi
2,271 Bi
114.7%
46.57%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.85 11,000 27.90 59,100
27.80 56,900 27.95 85,800
27.75 39,900 28.00 105,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 21,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.70 (-0.30) 29.1%
VIC 59.50 (-0.20) 28.8%
BCM 75.60 (-0.30) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.15 (-0.45) 4.2%
KBC 30.50 (-0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.60 (-0.15) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.30 (0.15) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 27.85 0.25 55,900 55,900
09:17 27.80 0.20 19,400 75,300
09:18 27.80 0.20 5,300 80,600
09:19 27.80 0.20 5,500 86,100
09:20 27.75 0.15 28,800 114,900
09:21 27.75 0.15 7,200 122,100
09:22 27.75 0.15 6,900 129,000
09:23 27.80 0.20 2,900 131,900
09:24 27.85 0.25 2,400 134,300
09:25 27.90 0.30 69,700 204,000
09:26 27.90 0.30 77,800 281,800
09:27 27.90 0.30 62,900 344,700
09:28 27.80 0.20 13,100 357,800
09:29 27.85 0.25 14,500 372,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 605 (0.42) 0% 80 (0.08) 0%
2018 700 (0.72) 0% 104 (0.11) 0%
2019 800 (0.82) 0% 144 (0.15) 0%
2020 1,030 (0.85) 0% 200 (0.23) 0%
2021 1,300 (1.41) 0% 256 (0.31) 0%
2022 1,913 (1.30) 0% 429.80 (0.42) 0%
2023 1,770 (0.18) 0% 488 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV165,054134,589171,50685,324556,473666,0121,303,3901,410,192848,757824,544715,923415,391479,162428,154
Tổng lợi nhuận trước thuế7,44619,35161,65011588,562163,826540,328390,687288,664183,681130,70396,12567,11960,683
Lợi nhuận sau thuế 77913,33550,4991,11965,733131,972420,619311,249231,281146,005105,97381,06659,34248,610
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19213,07850,2941,32164,885131,643419,367309,339230,156144,683104,64480,27958,09147,740
Tổng tài sản4,876,2254,884,9345,103,1114,753,3094,876,2254,698,8754,421,8413,776,8823,332,2842,463,3251,638,4461,501,8151,424,1461,197,205
Tổng nợ2,605,2882,614,7772,846,2882,844,1762,605,2882,790,8622,558,0692,292,9052,190,1451,305,748835,654785,794756,175562,816
Vốn chủ sở hữu2,270,9372,270,1582,256,8231,909,1322,270,9371,908,0131,863,7721,483,9771,142,1391,157,577802,792716,022667,972634,389

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ468 tỷ935 tỷ1403 tỷ1871 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ1617 tỷ3233 tỷ4850 tỷ6467 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |