CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

5
-0.20
(-3.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.20
5.20
5.30
4.80
82,700
11.0K
0.3K
21.7x
0.6x
3% # 3%
1.7
208 Bi
33 Mi
91,156
10.8 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.90 12,000 5.00 700
4.80 31,100 5.10 13,200
4.70 27,000 5.20 32,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.25 (-0.55) 21.5%
VCI 34.45 (-0.60) 12.6%
VND 19.00 (-0.30) 10.6%
SHS 21.60 (-0.40) 9.8%
HCM 22.85 (-0.15) 9.1%
VIX 24.40 (-0.65) 8.5%
MBS 28.80 (-0.60) 7.3%
FTS 32.45 (-0.55) 5.5%
BSI 39.45 (-0.70) 4.7%
CTS 35.10 (-0.60) 2.3%
VDS 18.35 (-0.35) 1.6%
AGR 15.35 (-0.15) 1.5%
TVS 16.00 (-0.25) 1.4%
ORS 13.70 (-0.20) 1.4%
APG 10.70 (-0.05) 1.3%
BVS 31.20 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.20 0 700 700
09:12 5.10 -0.10 1,100 1,800
09:13 5 -0.20 2,200 4,000
09:14 4.90 -0.30 1,600 5,600
09:18 5.10 -0.10 300 5,900
09:19 5 -0.20 300 6,200
09:23 5.30 0.10 1,000 7,200
09:28 5 -0.20 400 7,600
09:29 5 -0.20 6,000 13,600
09:31 5 -0.20 5,000 18,600
09:34 5 -0.20 2,000 20,600
09:36 5 -0.20 7,000 27,600
09:37 5 -0.20 100 27,700
09:38 5 -0.20 1,000 28,700
09:40 4.90 -0.30 100 28,800
09:41 5 -0.20 700 29,500
09:46 5 -0.20 10,400 39,900
09:50 4.90 -0.30 100 40,000
09:55 5.10 -0.10 800 40,800
10:10 5.30 0.10 700 41,500
10:15 5.10 -0.10 1,400 42,900
10:20 5 -0.20 3,500 46,400
10:23 5 -0.20 100 46,500
10:24 4.90 -0.30 100 46,600
10:33 5 -0.20 7,000 53,600
13:10 5 -0.20 1,000 54,600
13:20 4.90 -0.30 5,000 59,600
13:23 4.90 -0.30 2,000 61,600
13:30 4.80 -0.40 14,000 75,600
14:10 4.90 -0.30 4,800 80,400
14:22 5 -0.20 200 80,600
14:26 5.10 -0.10 100 80,700
14:27 5.10 -0.10 1,600 82,300
14:45 5 -0.20 400 82,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15 (0.01) 0% 1.95 (0.00) 0%
2018 14.60 (0.01) 0% 3 (0.00) 0%
2019 15 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%
2020 15.10 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 17 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 27 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,9546,1318,7579,16830,01038,57418,42420,66513,09013,77410,0849,29912,97211,577
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2991,8903,1465,78512,12022,2126,1978,6834,7927,7142,5732,8071,9461,309
Lợi nhuận sau thuế 1,0401,5122,4984,6289,67817,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0401,5122,4984,6289,67817,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,309
Tổng tài sản368,262369,719429,908428,017368,262424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678
Tổng nợ4,4978,03369,7343,4534,4974,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,059
Vốn chủ sở hữu363,765361,686360,174424,564363,765419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |