CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

3.64
0.01
(0.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.63
3.65
3.65
3.63
25,600
10.6K
0.1K
36.3x
0.3x
1% # 1%
1.8
368 Bi
101 Mi
231,277
4.8 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.63 4,800 3.64 12,200
3.62 3,400 3.65 4,000
3.61 3,000 3.66 33,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.70 (-0.30) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.60 (-0.30) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.20 (-0.40) 4.2%
KBC 30.50 (-0.05) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.60 (-0.15) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.65 0.10 11,300 11,300
09:17 3.63 0.08 1,000 12,300
09:21 3.63 0.08 2,000 14,300
09:23 3.63 0.08 1,000 15,300
09:24 3.63 0.08 100 15,400
09:25 3.63 0.08 2,000 17,400
09:26 3.63 0.08 5,900 23,300
09:27 3.63 0.08 300 23,600
09:30 3.64 0.09 2,000 25,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.57 (0.06) 0% 18.79 (0.03) 0%
2018 150 (0.19) 0% 60 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 40 (0.01) 0%
2020 90 (0.16) 0% 9.60 (0.00) 0%
2021 90 (0.04) 0% 9.60 (0.04) 0%
2022 100 (0.12) 0% 16 (-0.04) -0%
2023 112.80 (0.01) 0% 18.05 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,4744,3334,4374,57117,81518,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3412,3561,9993,1619,85735,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,180
Lợi nhuận sau thuế 2,3412,3561,9993,1619,85735,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,335
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3412,3561,9993,1619,85735,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,335
Tổng tài sản1,079,9491,078,2731,076,3111,074,5781,079,9491,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258
Tổng nợ3,4113,8834,2774,5433,4114,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,351
Vốn chủ sở hữu1,076,5381,074,3901,072,0341,070,0351,076,5381,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-77 tỷ0 tỷ77 tỷ154 tỷ231 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ452 tỷ904 tỷ1356 tỷ1808 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |