CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

3.31
0.01
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.37
3.37
3.16
47,800
10.6K
0.1K
36.7x
0.3x
1% # 1%
1.7
334 Bi
101 Mi
420,491
4.9 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 200 3.32 2,900
3.29 200 3.33 13,000
3.28 300 3.34 20,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 1,700

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.37 0.06 400 400
09:19 3.37 0.06 100 500
09:20 3.31 0 100 600
09:22 3.30 -0.01 200 800
09:28 3.32 0.01 2,100 2,900
09:34 3.32 0.01 2,100 5,000
09:39 3.32 0.01 1,300 6,300
09:43 3.31 0 200 6,500
09:46 3.33 0.02 5,100 11,600
09:52 3.26 -0.05 100 11,700
09:55 3.27 -0.04 100 11,800
09:56 3.16 -0.15 1,700 13,500
09:57 3.20 -0.11 400 13,900
09:58 3.21 -0.10 100 14,000
10:10 3.23 -0.08 1,500 15,500
10:22 3.30 -0.01 300 15,800
10:43 3.25 -0.06 100 15,900
10:44 3.33 0.02 4,800 20,700
10:45 3.34 0.03 25,500 46,200
11:10 3.33 0.02 100 46,300
14:21 3.30 -0.01 500 46,800
14:24 3.30 -0.01 500 47,300
14:25 3.31 0 300 47,600
14:46 3.31 0 200 47,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95.57 (0.06) 0% 18.79 (0.03) 0%
2018 150 (0.19) 0% 60 (0.01) 0%
2019 150 (0.16) 0% 40 (0.01) 0%
2020 90 (0.16) 0% 9.60 (0.00) 0%
2021 90 (0.04) 0% 9.60 (0.04) 0%
2022 100 (0.12) 0% 16 (-0.04) -0%
2023 112.80 (0.01) 0% 18.05 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3334,4374,5714,25118,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928101,806
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3561,9993,1611,17435,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,18035,618
Lợi nhuận sau thuế 2,3561,9993,1611,17435,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,33528,053
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3561,9993,1611,17435,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,33527,820
Tổng tài sản1,078,2731,076,3111,074,5781,071,5891,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258641,844
Tổng nợ3,8834,2774,5434,7154,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,35129,460
Vốn chủ sở hữu1,074,3901,072,0341,070,0351,066,8741,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908612,384


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |