CTCP Địa ốc First Real (fir)

8.08
-0.01
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.09
8.20
8.20
8.08
127,200
11.3K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.0
520 Bi
64 Mi
447,492
9.1 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.08 500 8.10 13,000
8.07 14,800 8.16 10,400
8.05 45,100 8.17 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 60.10 (0.40) 28.8%
BCM 76.50 (0.60) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.00 (-0.60) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 68.00 (1.00) 2.5%
VPI 58.80 (0.40) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.55 (0.40) 1.5%
SJS 104.60 (-1.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.20 0.28 1,200 1,200
09:17 8.20 0.28 100 1,300
09:20 8.12 0.20 1,700 3,000
09:31 8.10 0.18 500 3,500
09:32 8.10 0.18 900 4,400
09:37 8.09 0.17 3,200 7,600
09:41 8.10 0.18 23,000 30,600
09:42 8.10 0.18 2,000 32,600
09:47 8.10 0.18 100 32,700
09:48 8.10 0.18 100 32,800
09:54 8.09 0.17 900 33,700
09:56 8.09 0.17 8,000 41,700
09:57 8.09 0.17 200 41,900
10:10 8.09 0.17 8,200 50,100
10:12 8.10 0.18 100 50,200
10:16 8.09 0.17 3,000 53,200
10:17 8.09 0.17 10,500 63,700
10:19 8.09 0.17 100 63,800
10:27 8.10 0.18 900 64,700
10:28 8.09 0.17 15,100 79,800
10:29 8.09 0.17 12,300 92,100
10:30 8.08 0.16 33,000 125,100
10:34 8.08 0.16 1,800 126,900
10:36 8.08 0.16 300 127,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.25) 0% 65 (0.09) 0%
2019 0 (0.28) 0% 80 (0.09) 0%
2020 400 (0.15) 0% 120 (0.04) 0%
2021 350 (0.23) 0% 70 (0.06) 0%
2022 450 (0.37) 0% 120 (0.10) 0%
2023 600 (0.06) 0% 150 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV27727,88214,14527,60769,911168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,281-6,3831,5551,063-17,04621,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
Lợi nhuận sau thuế -13,281-10,0761,208-252-22,40113,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,281-10,0751,208-252-22,40013,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535
Tổng tài sản1,227,4441,339,4081,328,7431,339,0931,227,4441,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Tổng nợ498,693597,375576,635588,192498,693589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
Vốn chủ sở hữu728,752742,033752,109750,901728,752751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-130 tỷ0 tỷ130 tỷ259 tỷ389 tỷ519 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ446 tỷ892 tỷ1338 tỷ1784 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |