CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16.85
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.85
16.85
16.85
16.85
0
11.7K
0.1K
129.6x
1.4x
1% # 1%
1.8
651 Bi
39 Mi
5,868
17.3 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 18.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.80 (-0.20) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 75.80 (-0.10) 9.9%
VRE 19.95 (-0.05) 5.9%
KDH 32.05 (-0.55) 4.2%
KBC 30.45 (-0.10) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 57.70 (-0.70) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.70 (-0.05) 1.7%
DIG 19.85 (-0.05) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 397.63 (0.34) 0% 41.80 (0.02) 0%
2018 413.24 (0.40) 0% 29.71 (-0.03) -0%
2019 997.49 (0.45) 0% 379.07 (0.07) 0%
2020 276.15 (0.19) 0% 35.09 (-0.02) -0%
2021 285.12 (0.19) 0% 18.79 (0.01) 0%
2023 18.80 (0.01) 0% 10.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,5687,1884,3154,86728,93818,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,513
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8302,425-1,5593655,062740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,413
Lợi nhuận sau thuế 3,8302,425-1,5593655,062725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8302,425-1,5593655,062725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,475
Tổng tài sản821,000786,765794,777730,429821,000669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959
Tổng nợ370,257339,852350,290284,383370,257223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596
Vốn chủ sở hữu450,743446,913444,487446,046450,743445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-299 tỷ0 tỷ299 tỷ597 tỷ896 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ328 tỷ656 tỷ984 tỷ1313 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |