CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
11.6K
0.0K
533.3x
1.4x
0% # 0%
2.3
618 Bi
39 Mi
1,322
21.9 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 16.00 100
0 17.00 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 397.63 (0.34) 0% 41.80 (0.02) 0%
2018 413.24 (0.40) 0% 29.71 (-0.03) -0%
2019 997.49 (0.45) 0% 379.07 (0.07) 0%
2020 276.15 (0.19) 0% 35.09 (-0.02) -0%
2021 285.12 (0.19) 0% 18.79 (0.01) 0%
2023 18.80 (0.01) 0% 10.47 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,1884,3154,8674,97318,77117,217185,895190,188445,776398,118337,300295,60833,51316,131
Tổng lợi nhuận trước thuế2,425-1,559365-222740-197,60018,725-24,45168,380-33,84516,728-21,88360,41320,020
Lợi nhuận sau thuế 2,425-1,559365-222725-197,5969,449-25,95365,756-35,52715,580-23,37256,47515,970
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,425-1,559365-222725-197,5969,777-25,95965,789-35,32415,603-23,23056,47515,970
Tổng tài sản786,765794,777730,429669,322669,322613,556804,713984,867951,847944,376916,486870,408577,959837,132
Tổng nợ339,852350,290284,383223,642223,642168,600162,161399,903340,840389,076337,462306,96292,596291,112
Vốn chủ sở hữu446,913444,487446,046445,681445,681444,956642,552584,964611,008555,300579,025563,445485,364546,020


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |