CTCP Chứng khoán Everest (evs)

7.50
-0.10
(-1.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.60
7.70
7.40
349,000
11.9K
0.1K
56x
0.5x
1% # 1%
1.8
923 Bi
165 Mi
136,234
8.2 - 4.7
499 Bi
1,968 Bi
25.4%
79.76%
109 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.50 18,200 7.60 82,600
7.40 26,900 7.70 64,200
7.30 46,100 7.80 29,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 47,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 40.80 (0.20) 21.5%
VCI 43.25 (0.05) 12.6%
VND 23.35 (-0.05) 10.6%
SHS 25.30 (-0.30) 9.8%
HCM 26.85 (-0.05) 9.1%
VIX 37.00 (0.50) 8.5%
MBS 35.70 (-0.10) 7.3%
FTS 37.40 (-0.40) 5.5%
BSI 47.65 (-0.55) 4.7%
CTS 39.20 (0.50) 2.3%
VDS 22.50 (0.00) 1.6%
AGR 17.95 (-0.10) 1.5%
TVS 20.30 (-0.20) 1.4%
ORS 14.90 (-0.10) 1.4%
APG 11.65 (0.00) 1.3%
BVS 38.00 (-0.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0.10 5,500 5,500
09:19 7.70 0.10 33,700 39,200
09:21 7.70 0.10 6,300 45,500
09:23 7.70 0.10 100 45,600
09:26 7.60 0 9,000 54,600
09:27 7.60 0 500 55,100
09:31 7.70 0.10 200 55,300
09:36 7.70 0.10 100 55,400
09:43 7.70 0.10 200 55,600
09:45 7.70 0.10 200 55,800
09:50 7.60 0 13,000 68,800
09:51 7.60 0 2,100 70,900
09:59 7.60 0 400 71,300
10:10 7.60 0 16,400 87,700
10:11 7.70 0.10 5,000 92,700
10:17 7.60 0 5,000 97,700
10:18 7.60 0 4,000 101,700
10:20 7.60 0 1,500 103,200
10:25 7.60 0 6,600 109,800
10:27 7.60 0 10,600 120,400
10:28 7.60 0 700 121,100
10:29 7.60 0 200 121,300
10:30 7.60 0 600 121,900
10:31 7.60 0 300 122,200
10:33 7.60 0 8,900 131,100
10:35 7.60 0 200 131,300
10:38 7.60 0 3,900 135,200
10:41 7.60 0 200 135,400
10:42 7.60 0 600 136,000
10:43 7.60 0 100 136,100
10:51 7.60 0 8,000 144,100
10:52 7.50 -0.10 2,000 146,100
10:58 7.50 -0.10 4,000 150,100
10:59 7.50 -0.10 2,000 152,100
11:10 7.50 -0.10 3,500 155,600
11:11 7.60 0 100 155,700
11:12 7.60 0 5,200 160,900
11:16 7.60 0 1,000 161,900
11:17 7.60 0 100 162,000
11:18 7.60 0 500 162,500
11:23 7.60 0 5,000 167,500
11:26 7.60 0 100 167,600
11:28 7.60 0 1,500 169,100
11:29 7.60 0 2,000 171,100
13:10 7.50 -0.10 14,500 185,600
13:21 7.50 -0.10 54,700 240,300
13:22 7.50 -0.10 300 240,600
13:23 7.50 -0.10 15,200 255,800
13:26 7.50 -0.10 300 256,100
13:27 7.50 -0.10 100 256,200
13:30 7.50 -0.10 400 256,600
13:31 7.50 -0.10 100 256,700
13:32 7.50 -0.10 9,100 265,800
13:37 7.50 -0.10 3,000 268,800
13:41 7.50 -0.10 1,400 270,200
13:42 7.50 -0.10 200 270,400
13:44 7.50 -0.10 1,700 272,100
13:45 7.50 -0.10 25,300 297,400
13:47 7.50 -0.10 200 297,600
13:48 7.50 -0.10 11,000 308,600
13:49 7.60 0 500 309,100
13:51 7.50 -0.10 400 309,500
13:52 7.40 -0.20 1,200 310,700
13:55 7.50 -0.10 600 311,300
14:10 7.50 -0.10 15,000 326,300
14:12 7.50 -0.10 100 326,400
14:14 7.60 0 5,000 331,400
14:21 7.60 0 3,000 334,400
14:22 7.60 0 100 334,500
14:28 7.60 0 4,000 338,500
14:45 7.50 -0.10 10,500 349,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV103,98136,10360,27451,238251,595382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế16,550-35,23421,15118,85621,32442,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 13,012-27,96117,04915,07717,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,012-27,96117,04915,07717,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,466,9572,498,1782,464,5852,423,1252,466,9572,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ499,395543,628482,074455,998499,395404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,5621,954,5501,982,5111,967,1281,967,5621,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016-431 tỷ0 tỷ431 tỷ862 tỷ1292 tỷ1723 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ1068 tỷ2136 tỷ3203 tỷ4271 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |