CTCP Chứng khoán Everest (evs)

6.20
-0.10
(-1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.40
6.20
68,600
11.9K
0.1K
56x
0.5x
1% # 1%
1.8
923 Bi
165 Mi
136,234
8.2 - 4.7
499 Bi
1,968 Bi
25.4%
79.76%
109 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 35,700 6.30 8,200
6.10 19,500 6.40 35,100
6.00 71,600 6.50 55,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.25 (-0.55) 21.5%
VCI 34.35 (-0.70) 12.6%
VND 19.00 (-0.30) 10.6%
SHS 21.60 (-0.40) 9.8%
HCM 22.85 (-0.15) 9.1%
VIX 24.40 (-0.65) 8.5%
MBS 28.80 (-0.60) 7.3%
FTS 32.45 (-0.55) 5.5%
BSI 39.40 (-0.75) 4.7%
CTS 35.00 (-0.70) 2.3%
VDS 18.35 (-0.35) 1.6%
AGR 15.35 (-0.15) 1.5%
TVS 16.00 (-0.25) 1.4%
ORS 13.70 (-0.20) 1.4%
APG 10.55 (-0.20) 1.3%
BVS 31.20 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 6.30 0.10 500 500
09:17 6.30 0.10 2,000 2,500
09:18 6.30 0.10 500 3,000
09:19 6.30 0.10 1,000 4,000
09:21 6.30 0.10 3,400 7,400
09:30 6.30 0.10 1,900 9,300
09:35 6.40 0.20 2,200 11,500
09:38 6.40 0.20 1,600 13,100
09:41 6.40 0.20 400 13,500
10:10 6.40 0.20 8,600 22,100
10:11 6.30 0.10 1,000 23,100
10:14 6.30 0.10 500 23,600
10:16 6.30 0.10 2,000 25,600
10:26 6.30 0.10 500 26,100
10:29 6.30 0.10 500 26,600
10:31 6.30 0.10 1,500 28,100
10:36 6.30 0.10 100 28,200
10:38 6.30 0.10 300 28,500
10:52 6.30 0.10 6,000 34,500
10:58 6.30 0.10 500 35,000
11:10 6.30 0.10 2,800 37,800
11:12 6.30 0.10 1,900 39,700
11:23 6.20 0 8,900 48,600
13:10 6.30 0.10 4,000 52,600
13:18 6.30 0.10 1,500 54,100
13:19 6.30 0.10 1,500 55,600
13:24 6.20 0 1,400 57,000
13:25 6.30 0.10 1,300 58,300
13:27 6.30 0.10 1,000 59,300
14:10 6.30 0.10 3,000 62,300
14:12 6.30 0.10 3,000 65,300
14:15 6.20 0 200 65,500
14:16 6.20 0 100 65,600
14:28 6.30 0.10 3,000 68,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV103,98136,10360,27451,238251,595382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế16,550-35,23421,15118,85621,32442,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 13,012-27,96117,04915,07717,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,012-27,96117,04915,07717,17733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,466,9572,498,1782,464,5852,423,1252,466,9572,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ499,395543,628482,074455,998499,395404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,5621,954,5501,982,5111,967,1281,967,5621,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |