CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

5.22
-0.39
(-6.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.61
5.30
5.50
5.22
864,800
13.3K
0.2K
29.5x
0.4x
1% # 1%
1.9
1,208 Bi
215 Mi
1,899,360
7.9 - 4.6
2,046 Bi
2,854 Bi
71.7%
58.24%
471 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 5.22 1,383,000
0 5.23 5,600
0.00 0 5.24 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
40,300 3,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 55.10 (-3.20) 30.0%
VHM 47.00 (-3.30) 29.5%
BCM 61.00 (-4.50) 9.1%
VRE 17.50 (-1.30) 5.9%
KDH 26.05 (-1.95) 3.8%
KSF 67.30 (-3.70) 2.9%
KBC 23.80 (-1.75) 2.6%
VPI 55.40 (-0.80) 2.4%
NVL 8.47 (-0.63) 2.4%
PDR 16.15 (-1.20) 2.0%
HUT 13.40 (-1.40) 1.8%
DXG 13.20 (-0.95) 1.7%
NLG 27.85 (-2.05) 1.5%
TCH 15.40 (-1.15) 1.5%
SJS 86.40 (-6.40) 1.4%
DIG 16.05 (-1.20) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.35 -0.68 132,200 132,200
09:17 5.45 -0.58 6,600 138,800
09:18 5.45 -0.58 7,000 145,800
09:19 5.39 -0.64 12,000 157,800
09:20 5.33 -0.70 13,000 170,800
09:21 5.34 -0.69 74,500 245,300
09:22 5.29 -0.74 20,300 265,600
09:23 5.28 -0.75 18,500 284,100
09:24 5.25 -0.78 109,800 393,900
09:25 5.26 -0.77 2,800 396,700
09:26 5.26 -0.77 22,900 419,600
09:27 5.22 -0.81 72,900 492,500
09:28 5.22 -0.81 68,500 561,000
09:29 5.22 -0.81 26,000 587,000
09:30 5.22 -0.81 11,600 598,600
09:31 5.22 -0.81 200 598,800
09:32 5.22 -0.81 7,000 605,800
09:33 5.22 -0.81 7,200 613,000
09:34 5.22 -0.81 1,900 614,900
09:35 5.22 -0.81 1,500 616,400
09:36 5.22 -0.81 75,500 691,900
09:37 5.22 -0.81 9,700 701,600
09:38 5.22 -0.81 2,400 704,000
09:39 5.22 -0.81 18,700 722,700
09:40 5.22 -0.81 1,400 724,100
09:41 5.22 -0.81 1,000 725,100
09:42 5.22 -0.81 29,100 754,200
09:43 5.22 -0.81 3,300 757,500
09:44 5.22 -0.81 2,000 759,500
09:46 5.22 -0.81 200 759,700
09:47 5.22 -0.81 4,000 763,700
09:48 5.22 -0.81 1,000 764,700
09:49 5.22 -0.81 10,100 774,800
09:50 5.22 -0.81 3,100 777,900
09:51 5.22 -0.81 1,100 779,000
09:53 5.22 -0.81 16,000 795,000
09:54 5.22 -0.81 100 795,100
09:56 5.22 -0.81 600 795,700
09:57 5.22 -0.81 300 796,000
09:58 5.22 -0.81 100 796,100
09:59 5.22 -0.81 1,000 797,100
10:10 5.22 -0.81 18,600 815,700
10:11 5.22 -0.81 100 815,800
10:12 5.22 -0.81 1,000 816,800
10:15 5.22 -0.81 1,400 818,200
10:17 5.22 -0.81 100 818,300
10:19 5.22 -0.81 500 818,800
10:22 5.22 -0.81 800 819,600
10:29 5.22 -0.81 8,100 827,700
10:32 5.22 -0.81 200 827,900
10:35 5.22 -0.81 400 828,300
10:41 5.22 -0.81 500 828,800
10:54 5.22 -0.81 400 829,200
11:10 5.22 -0.81 3,900 833,100
11:23 5.22 -0.81 500 833,600
11:27 5.22 -0.81 400 834,000
13:10 5.22 -0.81 9,400 843,400
13:14 5.22 -0.81 1,700 845,100
13:35 5.22 -0.81 5,000 850,100
13:38 5.22 -0.81 900 851,000
13:39 5.22 -0.81 500 851,500
13:40 5.22 -0.81 100 851,600
13:48 5.22 -0.81 300 851,900
13:54 5.22 -0.81 100 852,000
13:56 5.22 -0.81 100 852,100
14:10 5.22 -0.81 100 852,200
14:16 5.22 -0.81 10,000 862,200
14:18 5.22 -0.81 500 862,700
14:29 5.22 -0.81 100 862,800
14:30 5.22 -0.81 200 863,000
14:46 5.22 -0.81 1,800 864,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 610 (0.50) 0% 48.64 (0.03) 0%
2018 0 (0.55) 0% 42.05 (0.03) 0%
2019 880 (0.59) 0% 36.50 (0.02) 0%
2020 0 (0.77) 0% 0 (0.02) 0%
2021 800 (0.97) 0% 32.24 (0.02) 0%
2022 1,200 (1.28) 0% 78.24 (0.03) 0%
2023 950 (0.29) 0% 121.85 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV230,146332,522486,306143,4441,192,4181,090,1341,277,678968,373768,476585,252553,682495,623339,101223,526
Tổng lợi nhuận trước thuế7,52611,51229,1977,59955,83540,52733,14129,78524,21323,18034,08133,30416,09611,907
Lợi nhuận sau thuế 5,9708,94121,6546,54543,11031,43525,81123,83819,38418,25227,10726,43212,8599,251
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,4968,21120,7266,31140,74430,75825,39023,43419,25818,08227,04126,42512,8599,251
Tổng tài sản4,900,7274,474,6584,223,4603,844,2414,900,7273,601,1422,663,7332,030,4561,028,914848,990760,463392,004388,544223,184
Tổng nợ2,046,4291,626,1511,563,7451,204,7812,046,429971,83265,185464,391285,946124,13291,96941,14465,25332,557
Vốn chủ sở hữu2,854,2982,848,5062,659,7142,639,4602,854,2982,629,3112,598,5481,566,065742,969724,858668,494350,860323,290190,627

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ426 tỷ852 tỷ1278 tỷ1703 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ1626 tỷ3253 tỷ4879 tỷ6505 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |