Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (dxs)

7.09
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.09
7.09
7.09
7.09
0
14.4K
0.2K
29.5x
0.5x
1% # 2%
1.8
4,106 Bi
579 Mi
1,759,434
8.5 - 5.2
6,843 Bi
8,321 Bi
82.2%
54.87%
416 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (4.37) 0% 2,093 (0.87) 0%
2022 8,400 (4.15) 0% 0 (0.53) 0%
2023 3,800 (0.37) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV729,110581,706702,464534,1872,547,4681,997,4044,140,3934,370,9543,256,0834,091,9482,479,334
Tổng lợi nhuận trước thuế99,28873,99494,64771,498339,427-79,537660,9511,200,0571,444,1642,048,4721,314,471
Lợi nhuận sau thuế 69,73552,86376,37553,571252,544-160,262529,940873,4621,135,5381,632,9441,041,174
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,41834,94838,04031,211140,616-168,120344,529538,796873,2511,061,393511,246
Tổng tài sản15,163,64415,503,83015,333,81815,381,07215,163,64415,457,12016,602,25915,147,81111,095,0418,993,1395,982,843
Tổng nợ6,842,7667,227,6977,109,7157,224,5576,842,7667,354,1768,317,3757,384,2865,255,7043,914,6103,747,681
Vốn chủ sở hữu8,320,8788,276,1338,224,1028,156,5158,320,8788,102,9448,284,8847,763,5255,839,3375,078,5292,235,162

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018-1513 tỷ0 tỷ1513 tỷ3026 tỷ4539 tỷ6052 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920180 tỷ4789 tỷ9578 tỷ14367 tỷ19156 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |