CTCP Đệ Tam (dta)

4.11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.11
4
4.11
4
400
11.3K
0.1K
34.3x
0.4x
0% # 1%
1.8
74 Bi
18 Mi
20,252
5.7 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 100 4.18 3,300
3.99 100 4.19 200
3.98 6,100 4.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:55 4 -0.10 100 100
14:46 4.11 0.01 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 36.69 (0.03) 0% 11.16 (0.00) 0%
2018 172.42 (0.04) 0% 14.14 (0.00) 0%
2019 92.78 (0.05) 0% 9.70 (0.01) 0%
2020 46.40 (0.05) 0% 1.44 (-0.00) -0%
2021 134.50 (0.11) 0% 13.99 (0.01) 0%
2023 108.43 (0.05) 0% 5.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,93136,60734,18028,141100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,89335,884
Tổng lợi nhuận trước thuế1,0621,4316061,1143,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676604
Lợi nhuận sau thuế 5688871216691,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5688871216691,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Tổng tài sản649,911651,441686,377710,383708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239
Tổng nợ445,482447,580483,370506,407506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480125,618
Vốn chủ sở hữu204,429203,861203,007203,976202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |