CTCP Đệ Tam (dta)

5.04
-0.01
(-0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.05
5.05
5.05
5.01
9,100
11.3K
0.1K
50.5x
0.4x
0% # 1%
1.9
91 Bi
18 Mi
30,630
5.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.02 100 5.04 1,000
5.01 3,000 5.05 11,700
5.00 5,500 5.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 60.30 (0.60) 28.8%
BCM 76.40 (0.50) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.65 (0.10) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 68.00 (1.00) 2.5%
VPI 58.70 (0.30) 2.4%
PDR 19.55 (0.10) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.65 (0.50) 1.5%
SJS 106.30 (0.30) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 5.05 0 1,000 1,000
09:23 5.05 0 6,600 7,600
09:24 5.05 0 500 8,100
09:36 5.05 0 100 8,200
09:41 5.01 -0.04 400 8,600
09:50 5.01 -0.04 100 8,700
10:11 5.04 -0.01 400 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 36.69 (0.03) 0% 11.16 (0.00) 0%
2018 172.42 (0.04) 0% 14.14 (0.00) 0%
2019 92.78 (0.05) 0% 9.70 (0.01) 0%
2020 46.40 (0.05) 0% 1.44 (-0.00) -0%
2021 134.50 (0.11) 0% 13.99 (0.01) 0%
2023 108.43 (0.05) 0% 5.69 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38046,93136,60734,180142,097100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,893
Tổng lợi nhuận trước thuế6481,0621,4316063,7483,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676
Lợi nhuận sau thuế 2025688871211,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2025688871211,7781,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676
Tổng tài sản634,317649,911651,441686,377634,317708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178
Tổng nợ429,686445,482447,580483,370429,686506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480
Vốn chủ sở hữu204,631204,429203,861203,007204,631202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-49 tỷ0 tỷ49 tỷ99 tỷ148 tỷ197 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ238 tỷ477 tỷ715 tỷ954 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |