CTCP DRH Holdings (drh)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.90
0
10.6K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
1.7
236 Bi
124 Mi
373,985
4.8 - 1.8
2,584 Bi
1,313 Bi
196.8%
33.69%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 60.20 (0.50) 28.8%
BCM 76.50 (0.60) 9.9%
VRE 20.15 (0.15) 5.9%
KDH 32.20 (-0.40) 4.2%
KBC 30.70 (0.15) 3.0%
NVL 10.45 (0.10) 2.5%
KSF 67.20 (0.20) 2.5%
VPI 58.70 (0.30) 2.4%
PDR 19.60 (0.15) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 35.00 (0.25) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.35 (0.20) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.11) 0% 67.20 (0.07) 0%
2017 512.20 (0.13) 0% 98.80 (0.07) 0%
2019 1,350 (0.37) 0% 175 (0.05) 0%
2020 275 (0.08) 0% 0 (0.05) 0%
2021 870 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2022 800 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 83 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5016714678152,4538,79860,23874,96077,912369,160162,654129,634106,388185,007
Tổng lợi nhuận trước thuế-109,971-31,655-82,595-3,517-227,738-89,77514,74419,42346,05764,77570,09378,34681,08620,404
Lợi nhuận sau thuế -117,506-31,655-85,225-4,617-239,002-93,98069113,24350,93354,69166,27569,04668,99114,338
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-117,348-31,618-85,231-4,623-238,820-94,0266613,25050,96154,69465,75068,56368,99114,338
Tổng tài sản3,896,9113,965,4393,994,4783,958,3273,896,9113,938,3833,847,5032,724,5522,501,2602,342,1462,191,7931,082,565832,805326,859
Tổng nợ2,584,0452,535,0672,574,2302,443,2212,584,0452,418,6612,232,2651,865,9731,649,8051,531,7091,419,120394,440210,801107,047
Vốn chủ sở hữu1,312,8661,430,3721,420,2491,515,1061,312,8661,519,7221,615,238858,579851,455810,437772,674688,125622,004219,811

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-405 tỷ-203 tỷ0 tỷ203 tỷ405 tỷ608 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ1313 tỷ2625 tỷ3938 tỷ5251 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |