CTCP DRH Holdings (drh)

1.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.90
1.90
1.90
1.90
0
11.5K
0K
0x
0.2x
0% # 0%
2.1
236 Bi
124 Mi
794,049
5.3 - 1.8
2,535 Bi
1,430 Bi
177.2%
36.07%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.11) 0% 67.20 (0.07) 0%
2017 512.20 (0.13) 0% 98.80 (0.07) 0%
2019 1,350 (0.37) 0% 175 (0.05) 0%
2020 275 (0.08) 0% 0 (0.05) 0%
2021 870 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2022 800 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2023 83 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6716738159108,79860,23874,96077,912369,160162,654129,634106,388185,007199,229
Tổng lợi nhuận trước thuế-31,655-42,433-3,517-37,287-89,77514,74419,42346,05764,77570,09378,34681,08620,40411,838
Lợi nhuận sau thuế -31,655-43,518-4,617-38,382-93,98069113,24350,93354,69166,27569,04668,99114,33811,249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-31,618-43,524-4,623-38,384-94,0266613,25050,96154,69465,75068,56368,99114,33811,249
Tổng tài sản3,965,4393,940,2793,958,3273,938,3833,938,3833,847,5032,724,5522,501,2602,342,1462,191,7931,082,565832,805326,859300,362
Tổng nợ2,535,0672,468,6912,443,2212,418,6612,418,6612,232,2651,865,9731,649,8051,531,7091,419,120394,440210,801107,04797,591
Vốn chủ sở hữu1,430,3721,471,5881,515,1061,519,7221,519,7221,615,238858,579851,455810,437772,674688,125622,004219,811202,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |