CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

41.55
-0.45
(-1.07%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42
42
42.50
41.55
61,600
24.7K
2.9K
14.2x
1.7x
6% # 12%
1.2
1,255 Bi
30 Mi
72,356
43 - 30.6
769 Bi
747 Bi
103.0%
49.25%
65 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.55 3,100 42.10 3,200
41.50 6,400 42.15 8,900
41.45 1,000 42.40 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
700 3,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (1.70) 29.1%
VIC 59.70 (1.70) 28.8%
BCM 75.90 (1.10) 9.9%
VRE 20.00 (0.85) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (-0.10) 3.0%
NVL 10.35 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.40) 2.5%
VPI 58.40 (0.50) 2.4%
PDR 19.45 (0.10) 2.1%
DXG 15.85 (0.05) 1.7%
HUT 15.00 (0.20) 1.7%
NLG 34.75 (0.50) 1.7%
DIG 19.90 (0.05) 1.5%
TCH 18.15 (0.15) 1.5%
SJS 106.00 (1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 42 0 5,500 5,500
09:18 41.95 -0.05 500 6,000
09:21 41.95 -0.05 500 6,500
09:22 42 0 3,000 9,500
09:23 42 0 1,500 11,000
09:24 42 0 1,100 12,100
09:25 41.95 -0.05 100 12,200
09:28 42 0 1,000 13,200
09:37 42 0 200 13,400
09:38 42 0 300 13,700
09:40 42 0 1,000 14,700
09:47 42 0 100 14,800
09:48 42 0 200 15,000
09:49 42.15 0.15 3,000 18,000
09:50 42.15 0.15 600 18,600
09:53 42 0 100 18,700
09:59 42.05 0.05 700 19,400
10:10 42.30 0.30 4,500 23,900
10:11 42.30 0.30 200 24,100
10:12 42.30 0.30 300 24,400
10:17 42.30 0.30 900 25,300
10:23 42.50 0.50 5,000 30,300
10:26 42.50 0.50 5,000 35,300
10:27 42.50 0.50 5,000 40,300
10:51 42.40 0.40 200 40,500
11:11 42.30 0.30 1,000 41,500
11:12 42.30 0.30 500 42,000
11:14 42.30 0.30 2,200 44,200
11:20 42.30 0.30 700 44,900
13:10 42.20 0.20 1,300 46,200
13:16 42.15 0.15 1,100 47,300
13:20 42 0 500 47,800
13:27 41.90 -0.10 500 48,300
13:28 42 0 1,700 50,000
13:38 42 0 100 50,100
13:44 42 0 1,500 51,600
13:50 42 0 600 52,200
13:56 42 0 200 52,400
14:12 42.05 0.05 500 52,900
14:13 42.05 0.05 100 53,000
14:19 42.10 0.10 200 53,200
14:20 41.90 -0.10 700 53,900
14:23 41.90 -0.10 900 54,800
14:24 41.90 -0.10 200 55,000
14:46 41.55 -0.45 6,600 61,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV266,28826,81627,45725,761346,321194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456
Tổng lợi nhuận trước thuế113,3362,455-6,3631,273110,70131,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,585
Lợi nhuận sau thuế 90,9232,468-6,39797488,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90,9232,468-6,39797488,20925,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,699
Tổng tài sản1,516,2661,586,4981,559,5291,561,3371,516,2661,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,783
Tổng nợ769,467652,578628,077623,729769,467622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833
Vốn chủ sở hữu746,799933,920931,452937,608746,799936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ249 tỷ498 tỷ747 tỷ995 tỷ1244 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ667 tỷ1334 tỷ2001 tỷ2668 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |