CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 (d2d)

32.05
1.05
(3.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31
31.05
33.05
31.05
80,600
30.9K
0.7K
45.6x
1.0x
1% # 2%
1.2
937 Bi
30 Mi
74,782
39.9 - 20.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 5,000 32.40 500
31.95 100 32.60 500
31.90 5,000 32.70 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,800 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 31.05 0.45 100 100
09:26 31.10 0.50 100 200
09:50 31.25 0.65 1,000 1,200
09:51 31.30 0.70 100 1,300
09:52 31.70 1.10 4,400 5,700
09:53 31.90 1.30 1,500 7,200
09:54 32 1.40 2,900 10,100
09:55 32 1.40 1,000 11,100
09:57 32 1.40 200 11,300
09:58 31.80 1.20 1,000 12,300
10:10 33 2.40 29,600 41,900
10:12 33 2.40 5,300 47,200
10:18 32.90 2.30 2,000 49,200
10:29 32 1.40 200 49,400
10:30 31.90 1.30 700 50,100
10:31 31.80 1.20 500 50,600
10:32 31.80 1.20 100 50,700
10:33 31.50 0.90 9,400 60,100
10:34 31.90 1.30 4,800 64,900
10:35 32 1.40 4,800 69,700
10:45 31.90 1.30 4,000 73,700
11:10 31.90 1.30 400 74,100
11:16 31.90 1.30 100 74,200
11:21 31.90 1.30 100 74,300
13:10 32 1.40 100 74,400
13:17 31.90 1.30 400 74,800
13:23 32.10 1.50 200 75,000
13:24 32.80 2.20 4,300 79,300
13:44 32.10 1.50 100 79,400
13:46 32.10 1.50 100 79,500
13:51 32.10 1.50 200 79,700
13:59 32.10 1.50 200 79,900
14:10 32.10 1.50 500 80,400
14:16 32.40 1.80 100 80,500
14:46 32.05 1.45 100 80,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 235 (0.24) 0% 44.24 (0.08) 0%
2018 262 (0.28) 0% 49.60 (0.09) 0%
2019 336.30 (0.76) 0% 89.36 (0.38) 0%
2020 413.81 (0.36) 0% 178.68 (0.27) 0%
2021 502 (0.47) 0% 268.70 (0.24) 0%
2022 427.55 (0.15) 0% 121.18 (0.02) 0%
2023 267.77 (0.04) 0% 40.82 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,81627,45725,761118,564194,833130,949472,312357,303763,774282,522241,430412,353278,456295,982
Tổng lợi nhuận trước thuế2,455-6,3631,27327,45931,97521,345303,372337,337468,998118,33694,19170,31569,58571,099
Lợi nhuận sau thuế 2,468-6,39797423,48325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34056,63654,03856,587
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,468-6,39797423,48325,75317,182242,715268,127375,19294,36175,34055,61454,69957,298
Tổng tài sản1,586,4981,559,5291,561,3371,558,8331,558,7651,663,6401,786,0122,003,6132,098,6441,590,5481,244,4211,375,0581,105,7831,114,028
Tổng nợ652,578628,077623,729622,546622,131658,808689,0171,034,2191,301,5141,116,203819,739974,681722,833723,914
Vốn chủ sở hữu933,920931,452937,608936,287936,6341,004,8321,096,996969,394797,131474,344424,682400,377382,949390,115


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |