Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Thương mại Việt Nam (ctx)

7.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.60
7.60
7.60
7.60
0
12.9K
0.5K
15.5x
0.6x
2% # 4%
0.2
600 Bi
79 Mi
0
0 - 0
937 Bi
1,019 Bi
91.9%
52.12%
75 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 400 (0.29) 0% 24.96 (0.01) 0%
2017 850 (0.57) 0% 68 (0.23) 0%
2018 560 (0.15) 0% 69 (0.01) 0%
2019 1,100 (1.09) 0% 201 (0.20) 0%
2020 400 (0.15) 0% 48 (-0.01) -0%
2021 400 (0.10) 0% 48 (0.00) 0%
2022 580 (0.17) 0% 70 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,349126,694118,55562,923336,593183,93390,889152,9351,092,624154,837571,939287,296329,116377,925
Tổng lợi nhuận trước thuế2,82316,00019,58610,62345,2416,505-3,113-12,926264,49012,587288,57917,76924,08337,365
Lợi nhuận sau thuế 2,2676,48819,58610,62335,7295,673-8,615-14,366201,0308,153231,3606,85418,02628,406
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2776,51019,59210,64435,7806,104-8,547-14,337201,0748,193231,4666,01118,06528,635
Tổng tài sản1,955,9852,190,1552,236,9332,189,6511,966,1422,230,8562,320,8122,192,5652,373,2282,906,0252,529,3322,348,0152,139,2252,184,511
Tổng nợ936,5141,172,9761,226,1891,198,546948,9391,249,3821,343,8231,202,0201,368,3172,102,1441,733,6041,783,6471,581,8121,645,124
Vốn chủ sở hữu1,019,4701,017,1791,010,744991,1051,017,204981,474976,989990,5451,004,911803,882795,728564,368557,414539,388


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |