CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.90
0
12.2K
0.1K
76.7x
0.6x
1% # 1%
1.4
3,199 Bi
464 Mi
173,570
9.0 - 6.7
1,526 Bi
5,661 Bi
27.0%
78.76%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.89 800 6.90 7,800
6.85 300 6.95 1,000
6.84 1,000 6.98 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.69) 0% 320 (0.32) 0%
2019 0 (2.33) 0% 562.50 (0.39) 0%
2020 2,441 (2.16) 0% 400 (0.30) 0%
2021 4,000 (5.74) 0% 355 (0.45) 0%
2022 8,500 (3.60) 0% 0 (0.20) 0%
2023 3,050 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV384,017328,007333,182493,6551,538,8611,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
Tổng lợi nhuận trước thuế14,72221,26911,66310,61258,2664,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
Lợi nhuận sau thuế 10,85015,9947,9977,99642,8372,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,29114,2477,6957,75840,9912,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458
Tổng tài sản7,187,4447,270,5457,116,4877,057,4027,187,4447,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Tổng nợ1,526,3461,620,0001,480,5001,430,5871,526,3461,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
Vốn chủ sở hữu5,661,0995,650,5455,635,9875,626,8155,661,0995,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ1913 tỷ3825 tỷ5738 tỷ7650 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ2426 tỷ4851 tỷ7277 tỷ9702 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |