CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

6.93
0.05
(0.73%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.88
6.88
6.95
6.80
73,700
12.2K
0.1K
98.3x
0.6x
0% # 1%
1.3
3,190 Bi
464 Mi
402,261
9.4 - 6.7
1,620 Bi
5,651 Bi
28.7%
77.72%
98 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.83 5,200 6.93 200
6.82 7,300 6.94 15,000
6.81 8,600 6.95 8,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,100 1,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 6.88 0 1,500 1,500
09:30 6.80 -0.08 800 2,300
09:38 6.88 0 100 2,400
09:41 6.88 0 3,700 6,100
09:52 6.88 0 200 6,300
10:10 6.95 0.07 100 6,400
10:34 6.90 0.02 100 6,500
10:49 6.90 0.02 500 7,000
10:50 6.90 0.02 600 7,600
10:51 6.90 0.02 100 7,700
10:54 6.93 0.05 100 7,800
11:10 6.88 0 10,100 17,900
11:13 6.88 0 100 18,000
11:18 6.88 0 900 18,900
13:10 6.93 0.05 3,200 22,100
13:20 6.88 0 1,000 23,100
13:25 6.88 0 600 23,700
13:26 6.88 0 2,000 25,700
13:27 6.88 0 14,500 40,200
13:30 6.88 0 500 40,700
13:37 6.85 -0.03 8,300 49,000
13:45 6.85 -0.03 3,000 52,000
13:52 6.82 -0.06 3,800 55,800
13:54 6.82 -0.06 6,200 62,000
14:10 6.82 -0.06 8,600 70,600
14:13 6.83 -0.05 3,000 73,600
14:46 6.93 0.05 100 73,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.69) 0% 320 (0.32) 0%
2019 0 (2.33) 0% 562.50 (0.39) 0%
2020 2,441 (2.16) 0% 400 (0.30) 0%
2021 4,000 (5.74) 0% 355 (0.45) 0%
2022 8,500 (3.60) 0% 0 (0.20) 0%
2023 3,050 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV328,007333,182493,655337,9921,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
Tổng lợi nhuận trước thuế21,26911,66310,6121,7874,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
Lợi nhuận sau thuế 15,9947,9977,9961,2222,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2477,6957,7589842,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458
Tổng tài sản7,270,5457,116,4877,057,4027,108,4727,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Tổng nợ1,620,0001,480,5001,430,5871,488,9931,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
Vốn chủ sở hữu5,650,5455,635,9875,626,8155,619,4785,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |