CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

18.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.90
18.90
18.90
18.90
0
15.5K
1.3K
14.1x
1.2x
3% # 9%
1.4
1,800 Bi
95 Mi
152,020
27.5 - 18.6
3,559 Bi
1,476 Bi
241.1%
29.32%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV501,349299,899268,995282,0781,352,3201,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281
Tổng lợi nhuận trước thuế56,95234,78135,41031,277158,419196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,256
Lợi nhuận sau thuế 47,51427,79624,48126,460126,250155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,52423,30826,42829,267127,526143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,041
Tổng tài sản5,034,9134,865,5034,706,3884,713,8235,034,9134,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,845
Tổng nợ3,558,7453,438,8503,303,6793,307,3743,558,7453,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982
Vốn chủ sở hữu1,476,1681,426,6531,402,7091,406,4491,476,1681,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ477 tỷ953 tỷ1430 tỷ1907 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ1657 tỷ3315 tỷ4972 tỷ6630 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |