CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Kiên Giang (ckg)

24.25
0.40
(1.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.85
22.60
24.40
22.60
20,700
15.0K
1.4K
16.8x
1.6x
3% # 9%
1.3
2,272 Bi
95 Mi
160,495
27.5 - 18.7
3,439 Bi
1,427 Bi
241.0%
29.32%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.05 1,500 24.25 2,800
23.00 2,900 24.30 1,100
22.80 300 24.40 8,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 22.60 -1.80 20,000 20,000
09:17 24.40 0 100 20,100
13:48 24.30 -0.10 300 20,400
14:46 24.25 -0.15 300 20,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,052.64 (1.12) 0% 101.99 (0.12) 0%
2021 1,396.70 (1.11) 0% 140.90 (0.15) 0%
2022 1,320 (1.46) 0% 164 (0.17) 0%
2023 1,324.90 (0.25) 0% 175 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV299,899268,995282,078353,1711,310,5321,456,0831,107,2591,121,1651,058,622858,970802,467690,479576,281577,369
Tổng lợi nhuận trước thuế34,78135,41031,27777,991196,132215,680195,226147,167124,460110,85178,66879,95064,25660,019
Lợi nhuận sau thuế 27,79624,48126,46063,563155,213169,412152,719116,228101,01789,46463,38365,54952,07948,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,30826,42829,26756,165143,612167,108145,626133,51598,75388,02762,02863,54750,04146,308
Tổng tài sản4,865,5034,706,3884,713,8234,781,5894,738,9504,748,1814,686,2714,686,7704,490,3063,317,7002,422,5492,041,7311,276,8451,185,178
Tổng nợ3,438,8503,303,6793,307,3743,390,5223,357,6483,609,2023,719,1124,046,8763,860,8452,711,6992,070,8691,691,2921,034,982953,410
Vốn chủ sở hữu1,426,6531,402,7091,406,4491,391,0661,381,3031,138,980967,159639,894629,461606,001351,680350,439241,862231,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |