CTCP COMA 18 (cig)

9.26
0.25
(2.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.01
9.04
9.30
9.04
264,300
6.8K
2.0K
4.5x
1.3x
6% # 30%
2.1
284 Bi
32 Mi
295,766
9.4 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.24 1,400 9.26 700
9.23 1,500 9.27 2,700
9.22 6,900 9.28 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 59.80 (0.10) 28.8%
BCM 76.90 (1.00) 9.9%
VRE 20.20 (0.20) 5.9%
KDH 32.05 (-0.55) 4.2%
KBC 30.45 (-0.10) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 73.60 (6.60) 2.5%
VPI 58.80 (0.40) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.65 (0.50) 1.5%
SJS 104.60 (-1.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.05 0.06 10,300 10,300
09:17 9.06 0.07 10,500 20,800
09:18 9.08 0.09 3,300 24,100
09:19 9.07 0.08 3,900 28,000
09:21 9.07 0.08 2,000 30,000
09:23 9.07 0.08 1,400 31,400
09:24 9.08 0.09 500 31,900
09:25 9.07 0.08 1,000 32,900
09:26 9.07 0.08 3,100 36,000
09:27 9.07 0.08 600 36,600
09:30 9.07 0.08 2,500 39,100
09:31 9.06 0.07 700 39,800
09:33 9.06 0.07 2,000 41,800
09:39 9.06 0.07 1,800 43,600
09:46 9.05 0.06 4,600 48,200
09:47 9.05 0.06 600 48,800
09:48 9.06 0.07 3,800 52,600
09:49 9.06 0.07 1,300 53,900
09:50 9.10 0.11 18,900 72,800
09:51 9.11 0.12 3,700 76,500
09:52 9.18 0.19 31,800 108,300
09:53 9.19 0.20 1,500 109,800
09:54 9.19 0.20 2,300 112,100
09:56 9.20 0.21 15,900 128,000
09:57 9.20 0.21 700 128,700
09:58 9.20 0.21 400 129,100
10:10 9.20 0.21 13,700 142,800
10:11 9.20 0.21 10,200 153,000
10:12 9.21 0.22 2,400 155,400
10:13 9.21 0.22 2,000 157,400
10:14 9.26 0.27 25,800 183,200
10:15 9.30 0.31 9,300 192,500
10:16 9.27 0.28 1,600 194,100
10:17 9.25 0.26 4,500 198,600
10:18 9.29 0.30 2,500 201,100
10:19 9.29 0.30 5,100 206,200
10:21 9.28 0.29 1,100 207,300
10:23 9.28 0.29 2,300 209,600
10:25 9.23 0.24 3,200 212,800
10:26 9.28 0.29 500 213,300
10:38 9.28 0.29 1,600 214,900
10:40 9.28 0.29 3,000 217,900
10:42 9.28 0.29 400 218,300
10:43 9.28 0.29 1,600 219,900
10:44 9.27 0.28 1,000 220,900
10:45 9.28 0.29 600 221,500
10:46 9.28 0.29 2,400 223,900
10:52 9.26 0.27 2,800 226,700
10:54 9.24 0.25 1,000 227,700
10:55 9.26 0.27 900 228,600
11:10 9.26 0.27 3,500 232,100
11:12 9.25 0.26 5,000 237,100
11:14 9.26 0.27 100 237,200
11:18 9.24 0.25 18,500 255,700
11:19 9.23 0.24 700 256,400
11:20 9.23 0.24 1,700 258,100
11:21 9.23 0.24 4,200 262,300
11:22 9.23 0.24 300 262,600
11:24 9.24 0.25 1,500 264,100
11:26 9.26 0.27 200 264,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 30 (0.04) 0% 2 (0.00) 0%
2018 115 (0.02) 0% 27.60 (0.00) 0%
2019 60 (0.00) 0% 9 (0.00) 0%
2020 60 (0.03) 0% 5 (-0.17) -3%
2021 60 (0.03) 0% 5 (0.02) 0%
2023 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV28,41311,40351,5074,03995,36266,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145
Tổng lợi nhuận trước thuế60,9831,1782,155-86963,447-7,208-6,63116,552-174,8971,2096,0286491,468-37,855
Lợi nhuận sau thuế 60,9831,1782,133-86963,425-7,212-6,65716,549-174,8971252,3202341,468-38,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,9791,1182,204-86863,434-7,199-6,56616,463-174,8931462,3462341,468-38,383
Tổng tài sản1,033,664825,024733,390749,6101,033,664699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590
Tổng nợ819,304668,320577,448596,677819,304544,940567,677536,185531,474565,828515,800460,523397,939404,436
Vốn chủ sở hữu214,359156,704155,942152,933214,359154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,155

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-339 tỷ-170 tỷ0 tỷ170 tỷ339 tỷ509 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ337 tỷ674 tỷ1012 tỷ1349 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |