CTCP Chương Dương (cdc)

17.45
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.45
17.50
17.80
17.10
24,900
20.7K
1.1K
16.0x
0.8x
1% # 5%
1.1
384 Bi
22 Mi
313,798
22.5 - 16.6
1,550 Bi
457 Bi
339.4%
22.76%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.30 300 17.50 1,800
17.20 800 17.70 2,600
17.10 900 17.75 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 59.80 (0.10) 28.8%
BCM 76.90 (1.00) 9.9%
VRE 20.20 (0.20) 5.9%
KDH 32.05 (-0.55) 4.2%
KBC 30.45 (-0.10) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 73.60 (6.60) 2.5%
VPI 58.80 (0.40) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.65 (0.50) 1.5%
SJS 104.60 (-1.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.50 0.30 1,100 1,100
09:17 17.30 0.10 900 2,000
09:18 17.40 0.20 200 2,200
09:19 17.65 0.45 1,000 3,200
09:21 17.60 0.40 2,000 5,200
09:22 17.45 0.25 200 5,400
09:25 17.40 0.20 100 5,500
09:27 17.40 0.20 100 5,600
09:28 17.40 0.20 200 5,800
09:31 17.50 0.30 900 6,700
09:34 17.70 0.50 2,000 8,700
09:36 17.80 0.60 300 9,000
09:38 17.60 0.40 200 9,200
09:39 17.70 0.50 900 10,100
09:40 17.70 0.50 300 10,400
09:42 17.45 0.25 500 10,900
09:51 17.50 0.30 600 11,500
09:52 17.45 0.25 400 11,900
10:10 17.70 0.50 1,700 13,600
10:11 17.30 0.10 900 14,500
10:16 17.30 0.10 500 15,000
10:27 17.10 -0.10 3,000 18,000
10:32 17.30 0.10 1,200 19,200
10:35 17.20 0 800 20,000
10:52 17.20 0 1,200 21,200
10:57 17.45 0.25 2,000 23,200
11:10 17.45 0.25 1,400 24,600
11:11 17.45 0.25 300 24,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.23) 0% 35 (0.03) 0%
2018 430 (0.44) 0% 36 (0.03) 0%
2019 488.20 (0.47) 0% 39 (0.03) 0%
2020 586 (0.32) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.77) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,700 (1.35) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV438,854234,757279,405214,0471,168,7781,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811
Tổng lợi nhuận trước thuế4,16880210,3941,52811,67220,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,670
Lợi nhuận sau thuế 22,5988024,56575123,32610,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,8531,0794,75994724,0488,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,097
Tổng tài sản2,148,0551,814,0441,617,7901,816,5952,006,0331,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291
Tổng nợ1,760,7861,467,1841,271,7311,477,5301,549,5141,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922
Vốn chủ sở hữu387,269346,861346,059339,065456,519338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ442 tỷ884 tỷ1326 tỷ1768 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ663 tỷ1327 tỷ1990 tỷ2653 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |