CTCP Chương Dương (cdc)

17.25
0.05
(0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17.20
17.25
16.90
705,800
15.8K
0.8K
22.3x
1.1x
1% # 5%
0.6
379 Bi
22 Mi
499,811
20.5 - 16.9
1,467 Bi
347 Bi
423.0%
19.12%
73 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 500 17.25 2,200
17.15 1,500 17.30 3,100
17.10 2,300 17.35 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,600 2,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 17.25 0.25 1,700 1,700
09:18 17.25 0.25 217,000 218,700
09:19 17.20 0.20 1,100 219,800
09:25 17.10 0.10 2,600 222,400
09:34 17.15 0.15 1,000 223,400
09:41 17.15 0.15 1,300 224,700
09:47 17.20 0.20 2,500 227,200
10:10 17.10 0.10 4,600 231,800
10:11 17.15 0.15 1,000 232,800
10:22 17.15 0.15 1,400 234,200
10:25 17.15 0.15 1,500 235,700
10:28 17.10 0.10 1,400 237,100
10:30 17.15 0.15 1,800 238,900
10:35 17.20 0.20 2,200 241,100
10:46 17.15 0.15 1,200 242,300
11:10 16.95 -0.05 16,800 259,100
11:12 16.90 -0.10 400,000 659,100
11:13 17.05 0.05 2,700 661,800
11:14 17.10 0.10 1,400 663,200
11:15 17.15 0.15 600 663,800
11:16 17.15 0.15 700 664,500
13:10 17.20 0.20 7,400 671,900
13:22 17.20 0.20 1,100 673,000
13:41 17.15 0.15 2,700 675,700
13:42 17.10 0.10 5,500 681,200
13:43 17.10 0.10 600 681,800
13:45 17.20 0.20 800 682,600
13:46 17.25 0.25 1,100 683,700
13:52 17.15 0.15 1,800 685,500
13:53 17.10 0.10 8,500 694,000
13:54 17.15 0.15 1,200 695,200
13:58 17.20 0.20 1,000 696,200
14:10 17.15 0.15 8,000 704,200
14:14 17.20 0.20 1,000 705,200
14:21 17.25 0.25 600 705,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.23) 0% 35 (0.03) 0%
2018 430 (0.44) 0% 36 (0.03) 0%
2019 488.20 (0.47) 0% 39 (0.03) 0%
2020 586 (0.32) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (0.77) 0% 0 (0.03) 0%
2022 1,700 (1.35) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.26) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV234,757279,405214,047408,8671,303,7101,325,835769,063322,271473,897436,679228,803284,389352,811250,544
Tổng lợi nhuận trước thuế80210,3941,52815,45720,8597,18136,11634,34642,56339,70736,48620,25917,67010,293
Lợi nhuận sau thuế 8024,56575110,49210,6565,86630,65327,82033,98033,83528,97216,17417,1437,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0794,75994710,2588,5644,65029,69727,82134,02633,93729,08316,17017,0977,915
Tổng tài sản1,814,0441,617,7901,816,5951,894,2171,805,8821,643,9631,287,019827,618850,9191,025,313942,212734,753806,291808,397
Tổng nợ1,467,1841,271,7311,477,5301,545,7921,467,5681,327,916975,951577,186565,045746,454668,174450,162543,922554,556
Vốn chủ sở hữu346,861346,059339,065348,425338,314316,047311,068250,432285,874278,859274,038284,590262,370253,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |