CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

7.38
0.01
(0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.37
7.37
7.40
7.30
130,800
12.1K
0.8K
9.0x
0.6x
4% # 7%
2.1
439 Bi
60 Mi
551,105
10.9 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.37 3,000 7.38 6,300
7.35 3,000 7.39 18,400
7.34 3,200 7.40 22,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,000 800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 7.37 0.14 2,200 2,200
09:19 7.37 0.14 300 2,500
09:21 7.37 0.14 1,800 4,300
09:28 7.38 0.15 300 4,600
09:29 7.38 0.15 500 5,100
09:30 7.38 0.15 100 5,200
09:31 7.38 0.15 300 5,500
09:32 7.38 0.15 300 5,800
09:33 7.38 0.15 200 6,000
09:36 7.39 0.16 100 6,100
09:46 7.39 0.16 300 6,400
09:49 7.39 0.16 100 6,500
09:50 7.39 0.16 200 6,700
09:51 7.38 0.15 3,000 9,700
09:52 7.38 0.15 1,200 10,900
09:53 7.37 0.14 4,900 15,800
10:10 7.37 0.14 600 16,400
10:23 7.37 0.14 1,000 17,400
10:34 7.37 0.14 2,000 19,400
10:36 7.39 0.16 1,100 20,500
10:54 7.40 0.17 400 20,900
10:59 7.38 0.15 100 21,000
11:10 7.30 0.07 33,000 54,000
11:15 7.31 0.08 5,100 59,100
11:25 7.32 0.09 2,700 61,800
11:29 7.32 0.09 3,000 64,800
13:10 7.32 0.09 2,400 67,200
13:11 7.32 0.09 300 67,500
13:12 7.31 0.08 900 68,400
13:20 7.32 0.09 100 68,500
13:31 7.36 0.13 500 69,000
13:44 7.33 0.10 5,100 74,100
13:49 7.34 0.11 500 74,600
13:50 7.33 0.10 8,000 82,600
13:52 7.38 0.15 6,300 88,900
13:53 7.39 0.16 5,600 94,500
13:56 7.37 0.14 100 94,600
14:10 7.37 0.14 500 95,100
14:11 7.38 0.15 2,100 97,200
14:12 7.39 0.16 10,000 107,200
14:14 7.38 0.15 100 107,300
14:15 7.38 0.15 500 107,800
14:16 7.38 0.15 3,100 110,900
14:23 7.34 0.11 2,300 113,200
14:26 7.34 0.11 1,000 114,200
14:28 7.37 0.14 3,000 117,200
14:29 7.38 0.15 600 117,800
14:30 7.37 0.14 10,000 127,800
14:46 7.38 0.15 3,000 130,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 12 (0.01) 0%
2018 475 (0.33) 0% 28.91 (0.03) 0%
2019 500 (0.53) 0% 38 (0.04) 0%
2020 950 (0.89) 0% 52 (0.07) 0%
2021 1,000 (0.98) 0% 77.30 (0.08) 0%
2022 1,000 (0.56) 0% 77.30 (0.06) 0%
2023 600 (0.15) 0% 48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,00691,84082,46081,877327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,66837,146
Tổng lợi nhuận trước thuế17,15215,45917,22310,63970,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,6672,717
Lợi nhuận sau thuế 13,25212,36513,7589,43757,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,0752,193
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,25212,36513,7589,43757,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,0752,193
Tổng tài sản1,178,5151,180,6321,169,3761,139,0481,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732551,210
Tổng nợ457,222471,266469,763453,034453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438273,784
Vốn chủ sở hữu721,293709,366699,613686,015685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294277,427


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |