CTCP Đầu Tư và Phát triển Đô Thị Dầu khí Cửu Long (ccl)

7.70
0.15
(1.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.55
7.55
7.71
7.55
35,900
12.2K
0.7K
10.6x
0.6x
4% # 6%
2.3
450 Bi
60 Mi
579,780
10.9 - 7.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.68 100 7.70 2,000
7.67 5,000 7.71 1,500
7.66 5,000 7.72 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 60.10 (0.40) 28.8%
BCM 76.80 (0.90) 9.9%
VRE 20.20 (0.20) 5.9%
KDH 32.15 (-0.45) 4.2%
KBC 30.65 (0.10) 3.0%
NVL 10.45 (0.10) 2.5%
KSF 66.80 (-0.20) 2.5%
VPI 58.60 (0.20) 2.4%
PDR 19.65 (0.20) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 35.10 (0.35) 1.7%
DIG 20.10 (0.20) 1.5%
TCH 18.40 (0.25) 1.5%
SJS 104.90 (-1.10) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.55 0.04 100 100
09:25 7.60 0.09 2,500 2,600
09:29 7.61 0.10 100 2,700
09:31 7.66 0.15 4,400 7,100
09:32 7.66 0.15 1,100 8,200
09:33 7.67 0.16 800 9,000
09:34 7.65 0.14 3,700 12,700
09:38 7.66 0.15 500 13,200
09:39 7.67 0.16 1,600 14,800
09:41 7.65 0.14 9,500 24,300
09:42 7.65 0.14 1,400 25,700
09:43 7.65 0.14 600 26,300
09:52 7.67 0.16 100 26,400
09:53 7.67 0.16 1,000 27,400
09:54 7.70 0.19 3,000 30,400
09:55 7.71 0.20 1,000 31,400
09:56 7.71 0.20 300 31,700
09:59 7.71 0.20 2,000 33,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 12 (0.01) 0%
2018 475 (0.33) 0% 28.91 (0.03) 0%
2019 500 (0.53) 0% 38 (0.04) 0%
2020 950 (0.89) 0% 52 (0.07) 0%
2021 1,000 (0.98) 0% 77.30 (0.08) 0%
2022 1,000 (0.56) 0% 77.30 (0.06) 0%
2023 600 (0.15) 0% 48 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,54879,00691,84082,460306,854327,040558,825976,200892,289528,775334,573100,10775,38744,668
Tổng lợi nhuận trước thuế3,67517,15215,45917,22353,50970,96570,51098,09086,89251,88140,12313,0866,2352,667
Lợi nhuận sau thuế 2,98913,25212,36513,75842,36557,69856,13578,02069,80442,20132,22610,4554,5632,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,98913,25212,36513,75842,36557,69856,13078,00769,68741,90832,14510,4554,5632,075
Tổng tài sản1,131,6081,178,5151,180,6321,169,3761,131,6081,139,0681,360,9041,201,2761,129,647935,960801,953568,992546,763559,732
Tổng nợ407,625457,222471,266469,763407,625453,213720,942611,844562,958394,330265,640183,763170,943280,438
Vốn chủ sở hữu723,983721,293709,366699,613723,983685,855639,962589,431566,689541,630536,313385,229375,820279,294

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ325 tỷ650 tỷ975 tỷ1300 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ444 tỷ887 tỷ1331 tỷ1775 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |