CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (c92)

3.80
-0.10
(-2.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
3.90
3.90
3.70
6,000
11.6K
0.0K
123.3x
0.3x
0% # 0%
3.5
20 Bi
5 Mi
17,484
7.7 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 700 3.80 700
3.60 1,900 3.90 6,800
3.50 900 4.00 14,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 3.90 -0.10 100 100
09:51 3.70 -0.30 600 700
10:10 3.80 -0.20 1,000 1,700
11:10 3.80 -0.20 400 2,100
13:19 3.80 -0.20 1,100 3,200
13:26 3.80 -0.20 500 3,700
14:10 3.80 -0.20 2,300 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.19) 0% 2.30 (0.00) 0%
2018 250 (0.16) 0% 2.16 (0.00) 0%
2019 180 (0.09) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 180 (0.19) 0% 0.80 (0.00) 0%
2021 200 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2023 370 (0) 0% 1 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,15470,878309,647205,452180,896194,03886,209157,981192,921367,435337,634353,821
Tổng lợi nhuận trước thuế1362935423601,0501,569-5,1225286792,7728,47611,269
Lợi nhuận sau thuế 136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ136292178391,0331,566-5,1243363682,1286,3918,790
Tổng tài sản464,837272,905328,406323,248464,837272,905321,760353,141343,320295,951296,316327,751328,016254,159
Tổng nợ403,006211,253266,657261,636403,006211,253260,148292,562284,306231,598232,299264,102266,495191,483
Vốn chủ sở hữu61,83061,65261,74861,61361,83061,65261,61360,57959,01464,35364,01763,64861,52162,676


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |