CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương (bce)

10.35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.35
10.35
10.35
10.35
0
11.1K
1.5K
7.0x
0.9x
7% # 13%
0.9
362 Bi
35 Mi
98,521
10.6 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.05 500 10.35 500
10.00 2,700 10.45 700
9.95 500 10.50 9,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.00 (0.00) 29.1%
VIC 59.70 (0.00) 28.8%
BCM 75.90 (0.00) 9.9%
VRE 20.00 (0.00) 5.9%
KDH 32.60 (0.00) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.40 (0.00) 2.4%
PDR 19.45 (0.00) 2.1%
DXG 15.85 (0.00) 1.7%
HUT 14.90 (-0.10) 1.7%
NLG 34.75 (0.00) 1.7%
DIG 19.90 (0.00) 1.5%
TCH 18.15 (0.00) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.58) 0% 26.08 (0.03) 0%
2018 524 (0.34) 0% 40.60 (0.04) 0%
2019 453 (0.63) 0% 36.50 (0.04) 0%
2020 347.96 (0.42) 0% 34.50 (0.03) 0%
2021 450.27 (0.11) 0% 0.01 (0.02) 184%
2023 328.19 (0.01) 0% 1.31 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV260,53310,35016,56310,588298,035122,674110,553111,237422,703633,046341,837579,040862,193511,136
Tổng lợi nhuận trước thuế82,225-9,667-11,713-4,71356,1331,511-58,39626,01241,47544,81946,28936,84119,82233,226
Lợi nhuận sau thuế 78,051-9,667-11,814-4,71351,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ78,051-9,667-11,814-4,71351,857779-58,39622,13533,06937,17637,01729,19315,44325,202
Tổng tài sản713,780614,154579,884616,483713,780687,637648,337808,729937,900856,0991,292,2681,157,5661,264,0631,797,371
Tổng nợ326,789305,213263,008286,257326,789354,234315,713415,920580,331489,211926,218801,057908,0101,444,854
Vốn chủ sở hữu386,991308,941316,876330,226386,991333,403332,624392,809357,569366,888366,050356,509356,054352,517

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520042003-307 tỷ0 tỷ307 tỷ614 tỷ921 tỷ1227 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005200420030 tỷ596 tỷ1191 tỷ1787 tỷ2382 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |