CTCP Chứng khoán BOS (art)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
1.5K
0K
1,000x
0.9x
0% # 0%
0.7
126 Bi
97 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 16 (0.15) 1% 0 (0.09) 0%
2018 0 (0.11) 0% 118 (0.06) 0%
2019 210 (0.23) 0% 115 (0.08) 0%
2020 234 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 160 (0.09) 0% 0 (0.03) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2021011,3051,2573,54829,45993,508151,391232,264111,053154,16825,72415,76844,462
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,477-6,313-4,138-11,305-18,019-986,22937,1181,56998,95070,836106,1355,33424,74924,248
Lợi nhuận sau thuế -6,477-6,313-4,140-11,305-18,020-986,22933,8911,56979,36955,05487,9705,18824,74924,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,477-6,313-4,140-11,305-18,020-986,22933,8911,56979,36955,05487,9705,18824,74924,248
Tổng tài sản150,581160,3391,169,662167,971160,339177,5911,171,4951,136,0851,160,9441,081,190432,666156,961155,079195,316
Tổng nợ4,5547,8355,2194,8857,8357,06813,98211,88834,37032,03833,45521,15124,45789,444
Vốn chủ sở hữu146,026152,5031,164,443163,086152,503170,5241,157,5131,124,1971,126,5741,049,152399,211135,810130,622105,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |