CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.40
6.40
31,300
10.0K
0.6K
11.6x
0.6x
5% # 6%
2.5
531 Bi
83 Mi
806,676
8.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 52,000 6.40 55,600
6.20 21,400 6.50 74,800
6.10 21,900 6.60 47,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.40 0.10 600 600
09:18 6.40 0.10 1,000 1,600
09:20 6.40 0.10 4,000 5,600
09:21 6.40 0.10 3,000 8,600
09:25 6.40 0.10 200 8,800
09:47 6.40 0.10 3,000 11,800
10:43 6.40 0.10 500 12,300
10:50 6.40 0.10 600 12,900
10:51 6.40 0.10 1,000 13,900
10:53 6.40 0.10 1,000 14,900
11:10 6.40 0.10 1,300 16,200
13:10 6.40 0.10 2,100 18,300
13:19 6.40 0.10 1,600 19,900
13:23 6.40 0.10 1,600 21,500
13:38 6.40 0.10 100 21,600
13:51 6.40 0.10 2,000 23,600
13:54 6.40 0.10 100 23,700
14:10 6.40 0.10 2,000 25,700
14:15 6.40 0.10 2,500 28,200
14:27 6.40 0.10 100 28,300
14:30 6.40 0.10 2,000 30,300
14:46 6.40 0.10 1,000 31,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 70.60 (0.17) 0% 12.04 (0.00) 0%
2019 56.85 (0.03) 0% 8 (-0.04) -0%
2020 92 (0.16) 0% 10.10 (0.06) 1%
2021 141 (0.75) 1% 57.60 (0.56) 1%
2022 800 (0.42) 0% 480 (-0.56) -0%
2023 855 (0.13) 0% 229.60 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV41,294155,17223,93727,573434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,74745,520
Tổng lợi nhuận trước thuế17,65933,8199,249-4,360-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,55518,091
Lợi nhuận sau thuế 14,10227,0338,126-3,578-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,091
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,10227,0338,126-3,578-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,55518,091
Tổng tài sản840,585828,432801,250810,835802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533444,452
Tổng nợ10,06012,00911,86021,58721,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,57490,048
Vốn chủ sở hữu830,525816,423789,390789,247781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959354,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |