CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (aps)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6.10
6
152,000
9.7K
0.3K
23.1x
0.6x
3% # 3%
2.4
498 Bi
83 Mi
727,805
8.8 - 5.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 238,500 6.00 100
5.80 41,100 6.10 226,700
5.70 11,700 6.20 120,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.20 (0.15) 22.7%
VCI 39.05 (0.05) 12.4%
VND 15.60 (0.20) 10.4%
HCM 30.95 (0.05) 10.4%
VIX 12.75 (0.25) 8.1%
MBS 30.10 (0.00) 7.7%
FTS 50.60 (0.30) 6.8%
BSI 56.50 (-0.30) 5.6%
SHS 14.90 (0.00) 5.4%
CTS 39.35 (0.00) 2.6%
VDS 18.85 (-0.05) 2.0%
AGR 17.90 (0.00) 1.7%
ORS 9.79 (0.02) 1.5%
TVS 19.10 (-0.10) 1.4%
BVS 38.30 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6 0 13,400 13,400
09:11 6 0 1,000 14,400
09:13 6 0 1,000 15,400
09:14 6 0 8,000 23,400
09:15 6 0 3,300 26,700
09:16 6.10 0.10 400 27,100
09:23 6.10 0.10 300 27,400
09:38 6 0 900 28,300
09:40 6 0 500 28,800
09:41 6 0 100 28,900
09:42 6 0 1,000 29,900
09:43 6.10 0.10 100 30,000
09:58 6.10 0.10 900 30,900
10:10 6 0 1,000 31,900
10:13 6 0 12,400 44,300
10:32 6 0 500 44,800
10:37 6 0 1,000 45,800
11:10 6 0 200 46,000
11:12 6 0 100 46,100
11:14 6 0 500 46,600
11:17 6 0 13,500 60,100
11:20 6 0 87,800 147,900
11:21 6 0 100 148,000
11:23 6 0 2,100 150,100
11:30 6 0 1,900 152,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.12) 0% 6.40 (0.01) 0%
2018 70.60 (0.17) 0% 12.04 (0.00) 0%
2019 56.85 (0.03) 0% 8 (-0.04) -0%
2020 92 (0.16) 0% 10.10 (0.06) 1%
2021 141 (0.75) 1% 57.60 (0.56) 1%
2022 800 (0.42) 0% 480 (-0.56) -0%
2023 855 (0.13) 0% 229.60 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,68741,294155,17223,937238,090434,752421,383747,450158,17425,843169,498119,56449,75443,747
Tổng lợi nhuận trước thuế-40,15717,65933,8199,24920,569-182,080-561,716702,74662,374-37,4242,02012,9472,7056,555
Lợi nhuận sau thuế -27,42214,10227,0338,12621,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-27,42214,10227,0338,12621,839-179,919-449,048562,59756,538-34,3831,96610,3542,7056,555
Tổng tài sản815,126840,585828,432801,250815,126802,709975,0051,612,693410,713357,912393,213390,929371,907477,533
Tổng nợ12,02310,06012,00911,86012,02321,44513,823202,46310,83914,57615,49415,1778,243116,574
Vốn chủ sở hữu803,103830,525816,423789,390803,103781,264961,1821,410,231399,874343,336377,719375,753363,664360,959

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-798 tỷ-399 tỷ0 tỷ399 tỷ798 tỷ1196 tỷ1595 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ538 tỷ1075 tỷ1613 tỷ2150 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |