CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

6.90
-0.10
(-1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
6.90
7
6.90
97,500
10.9K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
3.2
589 Bi
84 Mi
800,488
11.3 - 3.7
1,260 Bi
912 Bi
138.2%
41.99%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 87,000 7.00 168,600
6.80 110,700 7.10 70,400
6.70 48,800 7.20 32,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 53.20 (0.20) 29.1%
VIC 59.80 (0.10) 28.8%
BCM 76.90 (1.00) 9.9%
VRE 20.20 (0.20) 5.9%
KDH 32.05 (-0.55) 4.2%
KBC 30.45 (-0.10) 3.0%
NVL 10.35 (0.00) 2.5%
KSF 73.60 (6.60) 2.5%
VPI 58.80 (0.40) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.05 (0.20) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.80 (0.05) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.65 (0.50) 1.5%
SJS 104.60 (-1.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 6.90 0 20,000 20,000
09:23 6.90 0 23,700 43,700
09:32 6.90 0 400 44,100
09:38 6.90 0 4,000 48,100
09:41 6.90 0 5,000 53,100
09:43 6.90 0 1,700 54,800
09:45 6.90 0 2,600 57,400
09:58 6.90 0 500 57,900
10:10 6.90 0 21,200 79,100
10:15 6.90 0 3,100 82,200
10:21 7 0.10 100 82,300
10:30 6.90 0 8,500 90,800
10:37 6.90 0 700 91,500
10:59 6.90 0 3,800 95,300
11:14 6.90 0 2,200 97,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 197 (0.05) 0% 39.10 (-0.00) -0%
2018 0 (0.83) 0% 96 (0.03) 0%
2019 1,200 (0.45) 0% 90 (0.02) 0%
2020 720 (0.49) 0% 40 (0.05) 0%
2021 580 (1.17) 0% 0.00 (0.20) 6,717%
2022 1,400 (0.78) 0% 280 (0.12) 0%
2023 650 (0.06) 0% 132 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV73,48740,93560,28134,878209,580210,998782,6041,168,012490,036451,600828,459268,03149,7222,239
Tổng lợi nhuận trước thuế13,134-5,327-9,714-11,260-13,168-45,755137,477271,00480,01040,57961,92269,762-3,09410,244
Lợi nhuận sau thuế 11,484-6,635-12,517-11,736-19,403-53,815121,282201,52851,42024,18234,78755,609-3,6859,861
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,446-6,658-12,535-11,775-19,522-55,838121,131201,47151,41324,17834,78455,607-3,6859,861
Tổng tài sản2,171,9212,125,6972,127,3032,242,3912,171,9212,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745
Tổng nợ1,259,9831,225,2431,220,2141,322,7861,259,9831,354,6251,549,2012,005,0452,401,6231,959,8621,250,4541,017,802345,371191,810
Vốn chủ sở hữu911,938900,454907,088919,606911,938931,342985,157845,075537,067492,910468,728428,859373,250376,935

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006-422 tỷ0 tỷ422 tỷ845 tỷ1267 tỷ1689 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720060 tỷ978 tỷ1956 tỷ2935 tỷ3913 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |