CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

7
-0.10
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.20
7.20
7
173,500
10.9K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.5
446 Bi
84 Mi
810,189
11.3 - 4.7
1,260 Bi
912 Bi
138.2%
41.99%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 1,100 7.10 37,700
6.90 88,800 7.20 81,000
6.80 65,900 7.30 30,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.80 (9.30) 32.2%
VHM 106.70 (1.50) 31.7%
VRE 33.70 (-0.70) 6.9%
BCM 66.00 (-0.30) 6.9%
KDH 33.95 (-0.50) 3.3%
NVL 14.65 (-0.35) 2.9%
KSF 71.70 (-0.20) 2.3%
KBC 34.70 (-0.85) 2.2%
VPI 57.50 (0.50) 1.9%
PDR 22.15 (-0.45) 1.7%
DXG 18.60 (-0.55) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.60 (-0.30) 1.3%
NLG 35.50 (-0.60) 1.3%
SJS 58.70 (0.50) 1.2%
DIG 20.55 (-0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.10 0.10 1,200 1,200
09:18 7.10 0.10 100 1,300
09:20 7 0 1,000 2,300
09:34 7 0 400 2,700
09:42 7 0 2,000 4,700
09:53 7 0 3,000 7,700
09:57 7 0 4,500 12,200
10:10 7 0 5,000 17,200
10:23 7 0 100 17,300
10:24 7 0 400 17,700
10:30 7 0 4,000 21,700
10:39 7 0 30,900 52,600
11:10 7.10 0.10 4,000 56,600
11:11 7.10 0.10 2,000 58,600
11:12 7.10 0.10 900 59,500
11:13 7.10 0.10 200 59,700
11:15 7.10 0.10 8,000 67,700
13:21 7 0 300 68,000
13:31 7 0 5,400 73,400
14:10 7.10 0.10 400 73,800
14:15 7 0 600 74,400
14:17 7 0 24,000 98,400
14:18 7.10 0.10 100 98,500
14:19 7 0 3,300 101,800
14:20 7 0 47,000 148,800
14:23 7 0 1,400 150,200
14:24 7 0 300 150,500
14:28 7 0 13,200 163,700
14:29 7 0 9,800 173,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 197 (0.05) 0% 39.10 (-0.00) -0%
2018 0 (0.83) 0% 96 (0.03) 0%
2019 1,200 (0.45) 0% 90 (0.02) 0%
2020 720 (0.49) 0% 40 (0.05) 0%
2021 580 (1.17) 0% 0.00 (0.20) 6,717%
2022 1,400 (0.78) 0% 280 (0.12) 0%
2023 650 (0.06) 0% 132 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV73,48740,93560,28134,878209,580210,998782,6041,168,012490,036451,600828,459268,03149,7222,239
Tổng lợi nhuận trước thuế13,134-5,327-9,714-11,260-13,168-45,755137,477271,00480,01040,57961,92269,762-3,09410,244
Lợi nhuận sau thuế 11,484-6,635-12,517-11,736-19,403-53,815121,282201,52851,42024,18234,78755,609-3,6859,861
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,446-6,658-12,535-11,775-19,522-55,838121,131201,47151,41324,17834,78455,607-3,6859,861
Tổng tài sản2,171,9212,125,6972,127,3032,242,3912,171,9212,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745
Tổng nợ1,259,9831,225,2431,220,2141,322,7861,259,9831,354,6251,549,2012,005,0452,401,6231,959,8621,250,4541,017,802345,371191,810
Vốn chủ sở hữu911,938900,454907,088919,606911,938931,342985,157845,075537,067492,910468,728428,859373,250376,935


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |