CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

14.80
0.15
(1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.65
14.70
15
14.70
100,800
19.9K
1.9K
7.9x
0.7x
4% # 9%
1.7
2,291 Bi
156 Mi
822,234
21.7 - 14.6
4,089 Bi
3,116 Bi
131.2%
43.25%
100 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 8,200 14.90 8,500
14.70 9,700 15.00 37,200
14.65 23,400 15.05 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
5,000 10,900

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 43.30 (0.00) 29.0%
VIC 40.35 (0.00) 23.7%
BCM 65.50 (-0.20) 10.5%
VRE 18.20 (0.30) 6.4%
KDH 32.80 (0.25) 4.0%
NVL 11.25 (0.00) 3.4%
KBC 26.90 (0.00) 3.2%
PDR 21.05 (0.15) 2.8%
VPI 59.00 (0.20) 2.6%
NLG 37.90 (0.10) 2.2%
HUT 15.90 (0.00) 2.2%
DIG 20.75 (0.00) 1.9%
DXG 17.25 (0.15) 1.9%
KSF 40.70 (0.20) 1.9%
TCH 15.75 (0.00) 1.6%
HDG 28.25 (0.20) 1.5%
KOS 38.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 14.70 0.15 100 100
09:24 14.70 0.15 1,300 1,400
09:25 14.70 0.15 3,700 5,100
09:28 14.70 0.15 5,100 10,200
09:46 14.95 0.40 300 10,500
09:48 14.95 0.40 100 10,600
10:10 14.95 0.40 300 10,900
10:39 14.90 0.35 100 11,000
10:49 14.90 0.35 100 11,100
10:50 14.90 0.35 100 11,200
11:10 15 0.45 28,000 39,200
11:13 15 0.45 7,000 46,200
11:21 14.90 0.35 100 46,300
11:23 14.90 0.35 5,900 52,200
11:29 14.80 0.25 100 52,300
13:10 14.80 0.25 14,800 67,100
13:12 14.75 0.20 4,000 71,100
13:15 14.75 0.20 3,500 74,600
13:18 14.75 0.20 200 74,800
13:25 14.70 0.15 3,500 78,300
13:31 14.70 0.15 5,000 83,300
13:32 14.75 0.20 1,000 84,300
13:37 14.75 0.20 100 84,400
13:45 14.75 0.20 1,000 85,400
13:50 14.75 0.20 2,000 87,400
13:51 14.75 0.20 2,200 89,600
13:52 14.80 0.25 2,000 91,600
13:53 14.75 0.20 2,000 93,600
13:54 14.80 0.25 1,500 95,100
14:14 14.80 0.25 1,000 96,100
14:17 14.85 0.30 200 96,300
14:23 14.80 0.25 400 96,700
14:24 14.80 0.25 1,600 98,300
14:26 14.80 0.25 2,000 100,300
14:27 14.90 0.35 300 100,600
14:46 14.80 0.25 200 100,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.38) 0% 0 (0.33) 0%
2020 2,600 (1.75) 0% 0 (0.44) 0%
2021 3,600 (1.82) 0% 500 (0.42) 0%
2022 5,500 (10.97) 0% 500 (0.18) 0%
2023 3,000 (0.19) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV268,368169,0431,312,787176,5673,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Tổng lợi nhuận trước thuế42,5742,560308,08864,869582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 24,1641,562214,168109,305460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,29325,458200,29140,651175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản7,204,5568,197,1708,481,6589,293,3989,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ4,088,5415,105,3185,391,3686,417,2776,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,116,0163,091,8523,090,2892,876,1212,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |