CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia (agg)

16.55
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.55
16.55
16.60
16.55
15,400
19.3K
1.8K
9.0x
0.9x
4% # 9%
1.7
2,690 Bi
163 Mi
718,495
21.7 - 14.6
3,898 Bi
3,137 Bi
124.3%
44.59%
167 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.55 700 16.60 1,000
16.50 10,200 16.65 2,900
16.45 14,300 16.70 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 52.60 (-0.40) 29.1%
VIC 59.90 (0.20) 28.8%
BCM 75.30 (-0.60) 9.9%
VRE 20.10 (0.10) 5.9%
KDH 32.10 (-0.50) 4.2%
KBC 30.55 (0.00) 3.0%
NVL 10.40 (0.05) 2.5%
KSF 67.00 (0.00) 2.5%
VPI 58.60 (0.20) 2.4%
PDR 19.50 (0.05) 2.1%
DXG 16.10 (0.25) 1.7%
HUT 15.00 (0.00) 1.7%
NLG 34.55 (-0.20) 1.7%
DIG 20.00 (0.10) 1.5%
TCH 18.25 (0.10) 1.5%
SJS 106.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 16.55 0.15 1,400 1,400
09:21 16.60 0.20 100 1,500
09:25 16.60 0.20 400 1,900
09:28 16.60 0.20 1,000 2,900
09:32 16.60 0.20 5,800 8,700
09:35 16.55 0.15 5,000 13,700
09:36 16.55 0.15 1,700 15,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.38) 0% 0 (0.33) 0%
2020 2,600 (1.75) 0% 0 (0.44) 0%
2021 3,600 (1.82) 0% 500 (0.42) 0%
2022 5,500 (10.97) 0% 500 (0.18) 0%
2023 3,000 (0.19) 0% 100 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV163,200268,368169,0431,312,7871,913,3983,891,0476,188,6351,818,8581,753,643384,6271,126,585989,145602,637
Tổng lợi nhuận trước thuế-51,60242,5742,560308,088301,620582,043218,916494,175478,999366,863702,177133,299-18,136
Lợi nhuận sau thuế 21,10924,1641,562214,168261,004460,38496,554421,167444,748333,228565,802102,572-15,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,45824,29325,458200,291297,501175,35818,966419,375414,713326,497292,64158,5621,547
Tổng tài sản7,035,4847,204,5568,197,1708,481,6587,035,4849,293,39811,098,52812,564,8289,753,3925,398,9132,291,0602,451,628
Tổng nợ3,898,3954,088,5415,105,3185,391,3683,898,3956,417,2778,372,9109,889,2397,432,6543,945,4631,451,7122,262,888
Vốn chủ sở hữu3,137,0893,116,0163,091,8523,090,2893,137,0892,876,1212,725,6192,675,5892,320,7381,453,450839,347188,740

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ2062 tỷ4125 tỷ6187 tỷ8249 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ4188 tỷ8377 tỷ12565 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |