CTCP Chứng khoán Phố Wall (wss)

4.90
0.10
(2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.90
4.90
4.80
2,800
9.8K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.1
246 Bi
50 Mi
33,533
7.7 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.70 5,300 4.90 12,900
4.60 20,300 5.00 13,200
4.50 5,300 5.10 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (-0.20) 26.5%
HCM 28.20 (-1.00) 12.0%
VND 14.10 (-0.20) 9.5%
VCI 32.50 (-0.90) 7.9%
FTS 43.20 (-0.80) 7.3%
SHS 14.60 (-0.20) 6.5%
MBS 26.60 (-0.70) 6.5%
BSI 46.70 (-0.75) 5.2%
VIX 11.05 (-0.25) 4.1%
CTS 38.05 (-0.35) 3.1%
VDS 19.95 (-0.55) 2.3%
TVS 23.20 (-0.30) 2.1%
AGR 17.65 (-0.10) 2.1%
ORS 12.15 (-0.05) 2.0%
BVS 40.00 (0.10) 1.6%
APG 9.40 (-0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 4.90 0.10 100 100
09:36 4.80 0 100 200
09:41 4.90 0.10 2,000 2,200
13:29 4.80 0 300 2,500
14:46 4.90 0.10 300 2,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.24 (0.06) 0% 6.45 (0.02) 0%
2018 43.09 (0.09) 0% 14.16 (0.05) 0%
2019 15.85 (0.03) 0% 1.45 (-0.08) -6%
2020 30.60 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.20 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 45.19 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV-2,42312,57541,0584,88242,51034,71436,82234,04726,99591,69362,05838,16640,61661,665
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,123-21,265-14,843-3961,647-18,61010,99910,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế -3,123-21,265-14,843-3961,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,123-21,265-14,843-3961,647-18,6108,96010,698-79,90544,99315,1294,9546,9789,105
Tổng tài sản494,781497,559520,109532,929518,599520,109537,043526,662560,748654,833593,551535,981544,912534,457
Tổng nợ4,2853,9406,8723,7023,7166,8725,1963,77548,55962,73846,4494,00817,89314,416
Vốn chủ sở hữu490,496493,619513,237529,227514,884513,237531,847522,887512,189592,094547,102531,973527,019520,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |