CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

12.80
-0.15
(-1.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.95
12.95
13
12.80
206,200
14.7K
1.1K
11.4x
0.9x
6% # 8%
1.4
1,022 Bi
80 Mi
572,902
15.9 - 8.1
459 Bi
1,172 Bi
39.2%
71.86%
780 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 3,000 12.90 17,400
12.75 5,700 12.95 8,100
12.70 13,800 13.00 51,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.95 0 800 800
09:21 12.95 0 100 900
09:25 13 0.05 200 1,100
09:33 13 0.05 400 1,500
09:35 13 0.05 700 2,200
09:36 13 0.05 3,300 5,500
09:42 13 0.05 1,100 6,600
09:44 13 0.05 300 6,900
09:45 13 0.05 700 7,600
09:52 12.95 0 10,000 17,600
09:53 12.95 0 400 18,000
10:10 13 0.05 12,300 30,300
10:22 12.95 0 2,000 32,300
10:26 12.90 -0.05 10,100 42,400
10:33 12.90 -0.05 1,000 43,400
10:36 12.90 -0.05 1,000 44,400
10:43 12.90 -0.05 5,000 49,400
10:44 12.90 -0.05 2,300 51,700
10:52 12.90 -0.05 100 51,800
10:54 12.90 -0.05 3,900 55,700
11:10 12.90 -0.05 7,100 62,800
11:13 12.90 -0.05 1,000 63,800
11:18 12.90 -0.05 5,000 68,800
11:20 12.90 -0.05 100 68,900
11:23 12.85 -0.10 13,800 82,700
11:25 12.85 -0.10 4,500 87,200
11:30 12.85 -0.10 1,200 88,400
13:10 12.85 -0.10 3,300 91,700
13:11 12.85 -0.10 3,500 95,200
13:16 12.85 -0.10 1,500 96,700
13:26 12.85 -0.10 300 97,000
13:30 12.85 -0.10 1,200 98,200
13:39 12.90 -0.05 7,000 105,200
13:43 12.85 -0.10 1,600 106,800
13:44 12.85 -0.10 100 106,900
13:47 12.90 -0.05 5,000 111,900
13:52 12.85 -0.10 100 112,000
13:55 12.90 -0.05 700 112,700
13:58 12.95 0 3,200 115,900
13:59 12.90 -0.05 2,000 117,900
14:10 12.90 -0.05 17,400 135,300
14:12 12.90 -0.05 7,000 142,300
14:13 12.90 -0.05 3,100 145,400
14:15 12.90 -0.05 5,000 150,400
14:19 12.90 -0.05 1,900 152,300
14:22 12.85 -0.10 2,000 154,300
14:23 12.90 -0.05 20,000 174,300
14:26 12.90 -0.05 500 174,800
14:27 12.85 -0.10 500 175,300
14:28 12.85 -0.10 200 175,500
14:30 12.85 -0.10 500 176,000
14:31 12.85 -0.10 1,500 177,500
14:46 12.80 -0.15 28,700 206,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,161.15 (1.26) 0% 116.83 (0.09) 0%
2018 1,284.42 (1.60) 0% 122.82 (0.10) 0%
2019 1,429.99 (1.52) 0% 110.80 (0.10) 0%
2020 1,131 (1.17) 0% 0 (0.07) 0%
2021 1,034 (0.95) 0% 0 (0.13) 0%
2022 896.37 (1.18) 0% 18.81 (0.08) 0%
2023 1,172.64 (0.54) 0% 69.70 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV259,217268,158291,393249,2111,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,0261,526,076
Tổng lợi nhuận trước thuế31,66035,19353,43018,87098,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,50967,390
Lợi nhuận sau thuế 24,58527,47741,78914,54075,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,58527,47741,78914,54075,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,472
Tổng tài sản1,598,0121,630,6801,643,8501,650,4461,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,9672,108,804
Tổng nợ485,948458,937499,021547,406499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,1711,059,956
Vốn chủ sở hữu1,112,0641,171,7431,144,8301,103,0401,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,7961,048,849


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |