CTCP Vận tải Biển Việt Nam (vos)

15.05
0.20
(1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.85
14.95
15.15
14.90
501,200
14.2K
2.4K
6.2x
1.0x
12% # 17%
2.3
2,079 Bi
140 Mi
2,806,246
21.9 - 9.9
902 Bi
1,989 Bi
45.4%
68.79%
494 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.05 8,900 15.10 50,600
15.00 10,000 15.15 40,200
14.95 14,100 15.20 40,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 29.35 (0.00) 31.0%
VJC 95.00 (-0.20) 24.6%
GMD 56.70 (-0.90) 11.4%
PHP 43.20 (0.80) 6.6%
PVT 25.00 (0.20) 4.2%
TMS 42.30 (0.10) 3.4%
SCS 70.00 (0.00) 3.2%
HAH 53.60 (0.70) 3.1%
VSC 17.75 (0.00) 2.4%
PDN 133.00 (0.00) 2.4%
STG 38.00 (0.00) 1.8%
CDN 35.10 (0.00) 1.7%
DVP 81.10 (0.00) 1.5%
NCT 113.10 (-0.20) 1.4%
SGN 83.50 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.95 0.20 2,300 2,300
09:17 14.95 0.20 1,000 3,300
09:18 15 0.25 4,100 7,400
09:19 15 0.25 200 7,600
09:20 15 0.25 1,000 8,600
09:21 15 0.25 13,000 21,600
09:22 15 0.25 100 21,700
09:23 15 0.25 4,600 26,300
09:24 15.05 0.30 6,300 32,600
09:25 15.05 0.30 900 33,500
09:26 15.10 0.35 2,500 36,000
09:27 15.05 0.30 6,300 42,300
09:28 15.10 0.35 1,500 43,800
09:29 15.10 0.35 10,600 54,400
09:30 15.10 0.35 200 54,600
09:31 15.10 0.35 200 54,800
09:32 15.10 0.35 4,300 59,100
09:33 15.10 0.35 8,000 67,100
09:34 15.10 0.35 5,500 72,600
09:35 15.15 0.40 2,200 74,800
09:36 15.15 0.40 200 75,000
09:37 15.15 0.40 1,200 76,200
09:38 15.10 0.35 600 76,800
09:40 15.10 0.35 1,000 77,800
09:41 15.10 0.35 22,000 99,800
09:43 15.10 0.35 3,300 103,100
09:45 15.10 0.35 100 103,200
09:47 15.05 0.30 3,300 106,500
09:48 15.05 0.30 4,500 111,000
09:50 15.10 0.35 1,900 112,900
09:51 15.10 0.35 5,000 117,900
09:52 15.10 0.35 5,000 122,900
09:53 15.10 0.35 1,700 124,600
09:54 15.10 0.35 100 124,700
09:55 15.10 0.35 600 125,300
09:56 15.05 0.30 100 125,400
09:57 15.10 0.35 7,700 133,100
09:58 15.05 0.30 23,000 156,100
09:59 15.05 0.30 1,000 157,100
10:10 15 0.25 15,200 172,300
10:12 15.05 0.30 3,400 175,700
10:13 15.05 0.30 4,100 179,800
10:14 15.05 0.30 700 180,500
10:15 15.05 0.30 200 180,700
10:18 15.05 0.30 1,000 181,700
10:20 15.05 0.30 7,700 189,400
10:21 15.05 0.30 4,600 194,000
10:22 15.05 0.30 15,100 209,100
10:23 15.05 0.30 2,000 211,100
10:24 15.05 0.30 500 211,600
10:25 15.05 0.30 3,400 215,000
10:30 15.05 0.30 100 215,100
10:32 15.05 0.30 400 215,500
10:33 15 0.25 35,200 250,700
10:34 15 0.25 300 251,000
10:35 14.95 0.20 22,700 273,700
10:36 14.95 0.20 500 274,200
10:39 15 0.25 1,300 275,500
10:40 15 0.25 600 276,100
10:41 15 0.25 600 276,700
10:43 15 0.25 200 276,900
10:45 15 0.25 14,000 290,900
10:46 15 0.25 1,000 291,900
10:47 15 0.25 7,400 299,300
10:48 14.90 0.15 100,100 399,400
10:49 15.05 0.30 1,000 400,400
10:54 15 0.25 1,000 401,400
10:56 15 0.25 100 401,500
11:10 15 0.25 13,900 415,400
11:12 15 0.25 8,800 424,200
11:13 14.95 0.20 13,400 437,600
11:14 14.95 0.20 10,000 447,600
11:19 15 0.25 2,000 449,600
11:20 15 0.25 5,600 455,200
11:21 15 0.25 5,000 460,200
11:23 15 0.25 2,000 462,200
11:25 15 0.25 19,500 481,700
11:26 15.05 0.30 19,200 500,900
11:27 15.10 0.35 100 501,000
11:29 15.10 0.35 100 501,100
11:31 15.05 0.30 100 501,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,299 (1.61) 0% 0 (0.01) 0%
2018 1,401 (1.69) 0% 0 (0.02) 0%
2019 1,437 (1.54) 0% 76 (0.05) 0%
2020 1,282 (1.28) 0% 0 (-0.19) 0%
2021 1,227 (1.42) 0% 0 (0.49) 0%
2022 1,570 (2.42) 0% 0 (0.49) 0%
2023 1,597 (0.52) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,336,8081,269,8511,872,0361,097,4535,576,1483,188,6902,420,4261,423,8521,281,2521,544,7331,690,4741,614,1821,262,7701,680,308
Tổng lợi nhuận trước thuế4,798-14,107344,28782,956417,935200,243605,597505,169-187,27651,45451,31422,779-353,806-294,796
Lợi nhuận sau thuế -9,002-14,140283,88274,515335,255155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-359,180-296,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,002-14,140283,88274,515335,255155,371487,942490,304-187,25851,07017,13810,736-361,190-296,035
Tổng tài sản2,891,1923,000,2663,247,0002,796,6772,891,1922,715,1462,678,0972,746,6182,795,9563,120,2823,645,2803,864,1124,238,7104,638,731
Tổng nợ902,2671,002,3391,234,9331,050,021902,2671,043,0041,150,0421,737,5082,287,4592,412,6922,990,8173,225,7263,609,9113,629,866
Vốn chủ sở hữu1,988,9241,997,9272,012,0671,746,6571,988,9241,672,1421,528,0541,009,110508,497707,590654,464638,386628,7991,008,864

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-1979 tỷ0 tỷ1979 tỷ3958 tỷ5937 tỷ7916 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ1611 tỷ3222 tỷ4834 tỷ6445 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |