CTCP Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước (vsi)

19.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.20
19.20
19.20
19.20
0
15.0k
1.9k
10.3 lần
1.3 lần
5% # 12%
0.7
253 tỷ
13 triệu
1,277
20 - 15.6
282 tỷ
198 tỷ
142.7%
41.21%
81 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 200 20.50 400
17.90 3,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.60 (0.30) 26.9%
THD 35.80 (0.00) 12.1%
LGC 59.50 (0.00) 10.0%
VCG 19.00 (0.05) 8.9%
PC1 28.15 (0.10) 7.7%
CTD 62.60 (-0.50) 5.7%
SCG 64.90 (0.30) 4.8%
BCG 6.54 (-0.06) 4.6%
HHV 12.30 (0.15) 4.4%
CII 15.30 (-0.10) 4.3%
DPG 53.70 (-0.20) 3.0%
LCG 10.85 (-0.10) 1.8%
FCN 12.90 (-0.10) 1.8%
HBC 5.45 (0.00) 1.4%
TCD 5.02 (-0.04) 1.4%
L18 35.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 390 (0.35) 0% 36.50 (0.03) 0%
2018 400 (0.53) 0% 37 (0.02) 0%
2019 500 (0.44) 0% 31.60 (0.02) 0%
2020 245,527.01 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2022 344 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 326.51 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,18258,861167,056148,894465,001336,741256,613289,433443,452531,717348,893252,691619,968338,813
Tổng lợi nhuận trước thuế5,5884,1836,06710,01234,10930,70657,63325,92230,29130,11233,43630,51457,84319,167
Lợi nhuận sau thuế 4,3733,2993,9407,86725,65324,15149,97719,12723,00422,16431,00930,50229,92014,038
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1553,2834,1887,92226,26324,36150,11819,41823,71023,09631,00630,58030,01314,126
Tổng tài sản452,816479,538515,591526,658515,972535,090536,162657,157676,690702,410575,203400,660411,818748,469
Tổng nợ264,027281,913321,678323,485321,645336,596318,531451,754467,818494,083351,231193,584219,797572,808
Vốn chủ sở hữu188,789197,625193,913203,174194,326198,493217,632205,402208,872208,327223,973207,076192,020175,661


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc