CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

23.70
0.20
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.70
23.70
23.70
1,100
26.8K
2.8K
8.5x
0.9x
6% # 10%
1
334 Bi
14 Mi
9,990
33.2 - 18.0
259 Bi
378 Bi
68.6%
59.31%
202 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.20 300 23.60 100
23.10 300 23.70 1,700
23.00 400 23.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 23.70 0.20 500 500
10:39 23.70 0.20 300 800
10:40 23.70 0.20 100 900
11:10 23.70 0.20 200 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.86) 0% 40.80 (0.04) 0%
2018 938.20 (0.91) 0% 48 (0.05) 0%
2019 995 (0.88) 0% 44 (0.04) 0%
2020 843 (1.01) 0% 36.20 (0.04) 0%
2021 958 (1.61) 0% 24.80 (0.04) 0%
2022 1,200 (1.64) 0% 38.40 (0.04) 0%
2023 1,300 (0.27) 0% 42.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV261,512251,604267,027286,4801,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668843,122
Tổng lợi nhuận trước thuế10,7667,0208,65622,06454,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,44061,047
Lợi nhuận sau thuế 8,5595,6376,51917,57542,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,85450,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5595,6376,51917,57542,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,22851,039
Tổng tài sản685,025636,806632,745645,758632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559647,876
Tổng nợ304,849259,087260,876280,407260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950331,825
Vốn chủ sở hữu380,176377,719371,870365,351372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609316,051


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |