CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (vnt)

31.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.70
31.70
31.70
31.70
0
12.7K
0K
0x
2.5x
0% # 0%
2.4
529 Bi
17 Mi
370
66 - 30.1
443 Bi
213 Bi
208.3%
32.44%
97 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.70 100 ATO 0
28.60 600 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 600 (0.90) 0% 25 (0.03) 0%
2018 600 (1.03) 0% 10 (0.01) 0%
2019 600 (0.93) 0% 10 (0.00) 0%
2020 700 (1.24) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 800 (2.54) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,500 (1.80) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 1,500 (0.21) 0% 1 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV382,419256,383261,744220,646879,5271,803,5852,544,3461,238,970932,7971,027,650898,273680,832779,015702,619
Tổng lợi nhuận trước thuế6,611-3,029-5,110-5,420-15,049-1,66021,145-7,47910,61510,14035,53327,07536,64538,819
Lợi nhuận sau thuế 4,086-3,936-5,473-5,838-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,086-3,936-5,473-5,838-17,640-11,20111,017-9,6104,1068,22628,12621,89928,90828,484
Tổng tài sản732,153655,450652,612625,238651,680702,706792,028641,540557,091573,796712,147488,640359,868273,891
Tổng nợ515,440442,823435,117402,270435,117527,758593,775454,835346,004352,226561,016355,431226,829155,176
Vốn chủ sở hữu216,713212,627217,495222,968216,563174,948198,253186,705211,088221,571151,131133,209133,039118,715


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |