CTCP Vinafreight (vnf)

10.50
-0.40
(-3.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10
10.50
10
2,200
17.7K
0.5K
22.3x
0.6x
2% # 3%
1.0
333 Bi
32 Mi
7,414
11.9 - 7.3
293 Bi
562 Bi
52.1%
65.75%
148 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 400 10.90 5,000
10.50 1,100 11.00 2,600
10.30 2,100 11.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10 -0.90 200 200
10:10 10.50 -0.40 2,000 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.89) 0% 47 (0.04) 0%
2018 1,950 (1.68) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,741 (1.52) 0% 41 (0.02) 0%
2020 1,347 (2.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,300 (4.90) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,850 (2.11) 0% 0 (0.03) 0%
2023 955 (0.18) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV492,465309,141410,484286,3701,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,873
Tổng lợi nhuận trước thuế24,83410,32515,295-36418,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,424
Lợi nhuận sau thuế 16,0487,96610,501-2,0218,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,5376,1338,640-2,6085,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,944
Tổng tài sản961,316854,773860,560819,678860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547
Tổng nợ383,241292,745281,589249,216281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554
Vốn chủ sở hữu578,076562,028578,971570,463578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |