CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

12.70
-0.15
(-1.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.85
12.85
12.85
12.55
99,100
18.0K
1.0K
13.0x
0.7x
5% # 5%
1.5
870 Bi
68 Mi
497,331
16.6 - 9.7
126 Bi
1,232 Bi
10.2%
90.74%
119 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 1,700 12.75 1,600
12.65 1,100 12.80 2,700
12.60 700 12.85 3,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 12.85 0 300 300
09:31 12.85 0 1,200 1,500
09:59 12.85 0 7,000 8,500
10:10 12.80 -0.05 300 8,800
10:17 12.85 0 100 8,900
10:32 12.80 -0.05 1,200 10,100
10:41 12.80 -0.05 2,000 12,100
10:44 12.80 -0.05 100 12,200
10:45 12.80 -0.05 700 12,900
10:46 12.80 -0.05 300 13,200
11:10 12.75 -0.10 6,300 19,500
11:12 12.80 -0.05 7,200 26,700
11:15 12.75 -0.10 200 26,900
11:16 12.80 -0.05 300 27,200
11:21 12.70 -0.15 1,000 28,200
11:25 12.70 -0.15 1,000 29,200
11:26 12.70 -0.15 3,000 32,200
13:10 12.75 -0.10 1,400 33,600
13:13 12.75 -0.10 1,000 34,600
13:14 12.75 -0.10 100 34,700
13:16 12.75 -0.10 1,000 35,700
13:19 12.75 -0.10 1,000 36,700
13:20 12.75 -0.10 500 37,200
13:21 12.75 -0.10 500 37,700
13:23 12.75 -0.10 500 38,200
13:29 12.70 -0.15 5,000 43,200
13:30 12.70 -0.15 6,000 49,200
13:31 12.70 -0.15 1,900 51,100
13:41 12.65 -0.20 1,200 52,300
13:44 12.65 -0.20 3,400 55,700
13:52 12.65 -0.20 1,800 57,500
13:55 12.65 -0.20 300 57,800
13:57 12.65 -0.20 1,000 58,800
13:58 12.70 -0.15 100 58,900
14:10 12.70 -0.15 1,000 59,900
14:13 12.65 -0.20 1,700 61,600
14:14 12.65 -0.20 5,900 67,500
14:16 12.60 -0.25 9,100 76,600
14:19 12.60 -0.25 500 77,100
14:20 12.55 -0.30 2,300 79,400
14:23 12.60 -0.25 4,100 83,500
14:24 12.70 -0.15 10,000 93,500
14:27 12.75 -0.10 2,000 95,500
14:30 12.70 -0.15 1,100 96,600
14:46 12.70 -0.15 2,500 99,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 751.03 (0.73) 0% 74.45 (0.08) 0%
2018 754.49 (0.78) 0% 84.80 (0.08) 0%
2019 724.84 (0.62) 0% 40.06 (0.04) 0%
2020 588.31 (0.52) 0% 54.44 (0.06) 0%
2021 880.07 (0.68) 0% 32.49 (0.01) 0%
2022 755.54 (0.88) 0% 31.66 (0.25) 1%
2023 532.77 (0.16) 0% 78.42 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV134,489128,300126,603132,691549,614876,132681,572516,947621,437777,692728,663630,819579,328692,596
Tổng lợi nhuận trước thuế30,39423,3691,33929,482108,668308,80021,43080,08847,555106,59098,793101,79868,809281,472
Lợi nhuận sau thuế 24,31319,0211,11422,93086,938247,54510,49764,05336,39380,89478,12580,77152,855219,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,31319,0211,11422,93086,938247,54510,49764,05336,39381,29178,49283,27353,224219,907
Tổng tài sản1,357,2891,411,3461,427,0531,431,9261,427,3941,459,3071,472,3081,601,9461,436,7311,543,4731,588,1071,707,3451,518,0671,801,222
Tổng nợ125,744117,615152,896158,884152,683162,716388,603498,490351,677422,088482,273595,608469,528760,743
Vốn chủ sở hữu1,231,5451,293,7311,274,1561,273,0421,274,7101,296,5911,083,7051,103,4561,085,0541,121,3851,105,8341,111,7371,048,5391,040,479


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |