CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (vig)

6.70
-0.10
(-1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.70
6.80
6.60
63,000
7.9K
0.8K
8.8x
0.8x
9% # 10%
2.4
302 Bi
45 Mi
448,255
9.5 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 43,700 6.70 4,900
6.50 8,500 6.80 31,800
6.40 11,800 6.90 51,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (-0.20) 26.5%
HCM 28.20 (-1.00) 12.0%
VND 14.10 (-0.20) 9.5%
VCI 32.50 (-0.90) 7.9%
FTS 43.20 (-0.80) 7.3%
SHS 14.60 (-0.20) 6.5%
MBS 26.60 (-0.70) 6.5%
BSI 46.70 (-0.75) 5.2%
VIX 11.05 (-0.25) 4.1%
CTS 38.05 (-0.35) 3.1%
VDS 19.95 (-0.55) 2.3%
TVS 23.20 (-0.30) 2.1%
AGR 17.65 (-0.10) 2.1%
ORS 12.15 (-0.05) 2.0%
BVS 40.00 (0.10) 1.6%
APG 9.40 (-0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 6.70 -0.10 1,000 1,000
09:37 6.70 -0.10 100 1,100
09:47 6.80 0 1,000 2,100
09:56 6.80 0 100 2,200
10:13 6.80 0 2,000 4,200
10:19 6.80 0 500 4,700
10:23 6.70 -0.10 100 4,800
10:49 6.70 -0.10 3,000 7,800
10:50 6.70 -0.10 10,000 17,800
10:54 6.70 -0.10 2,000 19,800
10:57 6.70 -0.10 5,000 24,800
11:16 6.70 -0.10 5,000 29,800
11:29 6.70 -0.10 1,000 30,800
13:10 6.70 -0.10 4,500 35,300
13:11 6.70 -0.10 100 35,400
13:17 6.70 -0.10 2,000 37,400
13:29 6.70 -0.10 4,000 41,400
13:37 6.70 -0.10 8,800 50,200
13:38 6.70 -0.10 1,600 51,800
13:39 6.70 -0.10 500 52,300
13:44 6.70 -0.10 2,000 54,300
13:47 6.60 -0.20 500 54,800
13:48 6.70 -0.10 2,000 56,800
14:10 6.70 -0.10 3,600 60,400
14:12 6.70 -0.10 500 60,900
14:15 6.70 -0.10 1,100 62,000
14:46 6.70 -0.10 1,000 63,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9 (0.01) 0% 6.97 (0.00) 0%
2018 40.30 (0.01) 0% 17.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.01) 0% 3.90 (-0.02) -1%
2020 10.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 10.50 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 118.80 (0.02) 0% 40 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,55313,17012,8977,33741,38972,01311,6456,3295,9945,74710,1237,6219,71014,221
Tổng lợi nhuận trước thuế14,23710,3829,7422,23731,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế 12,09110,2799,7422,23731,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,09110,2799,7422,23731,0632,6481,424-3,496-23,9561,6391,162-25,0476,67110,009
Tổng tài sản372,426359,802347,743337,872347,803317,243215,295212,516212,107232,176234,047234,428283,519273,330
Tổng nợ14,04213,50911,88311,75411,79012,29322,99221,63917,73314,35717,86718,90042,94539,437
Vốn chủ sở hữu358,384346,293335,860326,118336,013304,950192,302190,878194,373217,819216,180215,528240,575233,893


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |