CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

28.50
0.50
(1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
28
28.50
28
7,400
28.0K
2.4K
11.9x
1.0x
0% # 9%
0.9
234 Bi
8 Mi
4,162
33.0 - 23.3
4,104 Bi
230 Bi
1,784.7%
5.31%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.00 1,500 28.50 1,600
27.70 500 28.80 1,000
27.60 100 29.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 28 0 1,600 1,600
09:11 28 0 800 2,400
10:30 28.40 0.40 700 3,100
10:31 28.40 0.40 500 3,600
13:53 28.30 0.30 1,000 4,600
13:54 28.30 0.30 100 4,700
14:10 28.30 0.30 100 4,800
14:11 28.40 0.40 500 5,300
14:26 28.40 0.40 100 5,400
14:46 28.50 0.50 2,000 7,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200.70 (0.04) 0% 20.04 (0.01) 0%
2017 24 (5.20) 22% 6.30 (0.02) 0%
2018 5,221.13 (12.39) 0% 4.79 (0.01) 0%
2020 10,023.40 (9.24) 0% 4.64 (0.02) 0%
2021 9,524.04 (10.32) 0% 16.38 (0.02) 0%
2022 10,319.20 (12.93) 0% 16 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,734,7031,682,2593,880,4442,838,13712,504,22912,925,63610,319,5449,238,48812,731,58412,391,3415,202,40040,499271,670259,843
Tổng lợi nhuận trước thuế9,07444114,64254921,63525,85121,27421,1798,6116,76229,7689,33052,70318,190
Lợi nhuận sau thuế 7,25935211,62344017,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,25935211,62344017,21820,58416,96515,6886,8235,21823,7737,43737,80413,225
Tổng tài sản4,334,1924,879,0156,417,5885,500,0426,417,5886,668,5804,400,0343,668,1243,298,6694,001,2213,598,776162,157184,269204,527
Tổng nợ4,104,2284,653,7846,192,7095,281,3096,195,2356,457,9674,204,5273,489,5833,127,9903,830,4453,423,6928,6907,44645,353
Vốn chủ sở hữu229,964225,231224,878218,733222,352210,613195,506178,541170,679170,776175,083153,467176,823159,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |