CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

23.20
-0.30
(-1.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.35
23.50
23
157,900
13.1K
1.3K
18.0x
1.8x
3% # 10%
1.8
3,874 Bi
167 Mi
265,268
27.2 - 17
4,268 Bi
2,181 Bi
195.7%
33.81%
281 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.10 1,500 23.20 27,400
23.05 15,000 23.30 22,400
23.00 29,500 23.35 30,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 22,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (-0.20) 26.5%
HCM 28.20 (-1.00) 12.0%
VND 14.10 (-0.20) 9.5%
VCI 32.50 (-0.90) 7.9%
FTS 43.20 (-0.80) 7.3%
SHS 14.60 (-0.20) 6.5%
MBS 26.60 (-0.70) 6.5%
BSI 46.70 (-0.75) 5.2%
VIX 11.05 (-0.25) 4.1%
CTS 38.05 (-0.35) 3.1%
VDS 19.95 (-0.55) 2.3%
TVS 23.20 (-0.30) 2.1%
AGR 17.65 (-0.10) 2.1%
ORS 12.15 (-0.05) 2.0%
BVS 40.00 (0.10) 1.6%
APG 9.40 (-0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 23.35 -0.15 100 100
09:29 23.45 -0.05 100 200
09:40 23.50 0 100 300
09:59 23.25 -0.25 900 1,200
10:10 23.50 0 2,600 3,800
10:25 23.30 -0.20 1,600 5,400
10:26 23.45 -0.05 100 5,500
10:29 23.30 -0.20 2,000 7,500
10:30 23.50 0 100 7,600
10:43 23.25 -0.25 6,000 13,600
10:51 23.25 -0.25 300 13,900
11:10 23.25 -0.25 4,700 18,600
11:19 23.15 -0.35 5,000 23,600
11:20 23.40 -0.10 4,000 27,600
13:10 23.15 -0.35 100 27,700
13:18 23.15 -0.35 17,900 45,600
13:21 23.15 -0.35 100 45,700
13:24 23.30 -0.20 2,100 47,800
13:50 23.30 -0.20 800 48,600
14:19 23 -0.50 70,800 119,400
14:22 23 -0.50 500 119,900
14:23 23 -0.50 5,000 124,900
14:25 23.15 -0.35 5,900 130,800
14:27 23.15 -0.35 2,100 132,900
14:29 23.20 -0.30 5,000 137,900
14:46 23.20 -0.30 20,000 157,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV325,364371,994347,096352,4661,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Tổng lợi nhuận trước thuế22,540131,22929,11781,704312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 26,159101,72525,35062,213251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,159101,72525,35062,213251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản6,448,66814,731,06013,529,10611,019,71613,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ4,268,15812,571,25411,473,6908,989,65011,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,180,5092,159,8062,055,4162,030,0662,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |