CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

9.15
-0.14
(-1.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.29
9.44
9.44
9.15
104,800
9.8K
1.2K
8.0x
0.9x
11% # 12%
1.7
1,026 Bi
112 Mi
428,436
9.6 - 4.6
39 Bi
1,100 Bi
3.5%
96.58%
718 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.15 10,000 9.20 21,700
9.14 11,000 9.23 300
9.13 2,000 9.40 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,100 29,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (-0.20) 26.5%
HCM 28.20 (-1.00) 12.0%
VND 14.10 (-0.20) 9.5%
VCI 32.50 (-0.90) 7.9%
FTS 43.20 (-0.80) 7.3%
SHS 14.60 (-0.20) 6.5%
MBS 26.60 (-0.70) 6.5%
BSI 46.70 (-0.75) 5.2%
VIX 11.05 (-0.25) 4.1%
CTS 38.05 (-0.35) 3.1%
VDS 19.95 (-0.55) 2.3%
TVS 23.20 (-0.30) 2.1%
AGR 17.65 (-0.10) 2.1%
ORS 12.15 (-0.05) 2.0%
BVS 40.00 (0.10) 1.6%
APG 9.40 (-0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 9.44 0.15 100 100
09:22 9.42 0.13 100 200
09:24 9.42 0.13 1,000 1,200
09:35 9.39 0.10 1,000 2,200
09:44 9.35 0.06 1,000 3,200
10:21 9.30 0.01 3,800 7,000
10:22 9.30 0.01 2,000 9,000
10:30 9.27 -0.02 900 9,900
10:37 9.20 -0.09 3,500 13,400
10:39 9.20 -0.09 100 13,500
10:40 9.20 -0.09 1,100 14,600
10:43 9.20 -0.09 200 14,800
10:44 9.20 -0.09 900 15,700
10:45 9.20 -0.09 9,000 24,700
10:46 9.19 -0.10 100 24,800
10:47 9.18 -0.11 500 25,300
10:51 9.19 -0.10 100 25,400
10:52 9.17 -0.12 16,200 41,600
11:12 9.17 -0.12 600 42,200
11:28 9.17 -0.12 5,000 47,200
13:10 9.16 -0.13 10,000 57,200
13:14 9.16 -0.13 500 57,700
13:17 9.15 -0.14 2,500 60,200
13:20 9.23 -0.06 5,000 65,200
13:25 9.16 -0.13 2,000 67,200
13:27 9.17 -0.12 1,500 68,700
13:31 9.20 -0.09 600 69,300
13:35 9.20 -0.09 2,500 71,800
13:36 9.20 -0.09 4,000 75,800
13:41 9.17 -0.12 4,000 79,800
13:42 9.17 -0.12 1,200 81,000
13:51 9.17 -0.12 500 81,500
13:57 9.18 -0.11 400 81,900
13:58 9.18 -0.11 1,600 83,500
14:17 9.18 -0.11 1,000 84,500
14:18 9.20 -0.09 8,800 93,300
14:22 9.17 -0.12 200 93,500
14:23 9.17 -0.12 900 94,400
14:30 9.16 -0.13 3,000 97,400
14:46 9.15 -0.14 7,400 104,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV46,72586,70755,77730,854142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Tổng lợi nhuận trước thuế38,84548,47540,87425,07677,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 32,26841,48934,49621,02863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,26841,48934,49621,02863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản1,138,8041,106,4801,006,7671,020,3621,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ38,93340,01816,04313,57422,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,099,8711,066,463990,7241,006,788984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |