CTCP Vận tải Transimex (tot)

18
-0.10
(-0.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18
18
17
3,900
20.5K / 18.7K
3.8K / 3.5K
4.7x / 5.2x
0.9x / 1.0x
11% # 19%
1.0
109 Bi
6 Mi / 7Mi
2,562
18.7 - 12.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 100 18.00 1,000
17.60 100 18.10 1,300
17.40 100 19.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 18 -0.10 600 600
13:45 18 -0.10 400 1,000
14:10 17 -1.10 2,800 3,800
14:13 18 -0.10 100 3,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.07) 0% 4.01 (0.01) 0%
2019 0 (0.09) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 100.36 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 102.04 (0.10) 0% 0.01 (0.00) 67%
2022 0 (0.16) 0% 4.87 (0.01) 0%
2023 270.15 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV64,08060,87668,65267,431248,429160,596103,29890,64888,62872,99859,97846,96642,78355,703
Tổng lợi nhuận trước thuế8,5776,5005,5338,40227,77416,2916,0219,9754,7327,8852,814724,7695,606
Lợi nhuận sau thuế 6,7305,2004,3946,72222,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,7305,2004,3946,72222,14613,0264,7238,5783,7866,3082,251724,6255,606
Tổng tài sản209,109190,401183,897186,548183,511152,69074,64778,30069,13864,22458,06157,28460,435
Tổng nợ85,01064,66192,98999,55093,05281,94211,64215,41410,9129,1299,27310,74740,505
Vốn chủ sở hữu124,099125,74090,90886,99890,45870,74863,00562,88758,22655,09548,78746,53619,930


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |