CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng (tcl)

35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35
35
35.15
34.70
24,200
19.4K
4.6K
7.6x
1.8x
14% # 24%
0.4
1,056 Bi
30 Mi
36,849
37.6 - 33.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.85 100 35.00 6,900
34.80 100 35.20 500
34.75 600 35.30 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 35 0 1,500 1,500
09:19 35 0 500 2,000
10:11 35 0 3,100 5,100
10:19 35.15 0.15 8,400 13,500
10:21 35 0 600 14,100
10:33 35 0 200 14,300
10:34 35 0 100 14,400
10:39 35 0 500 14,900
10:40 34.70 -0.30 600 15,500
10:44 34.95 -0.05 100 15,600
11:10 35 0 1,200 16,800
11:11 35 0 600 17,400
11:18 35 0 600 18,000
11:23 35 0 100 18,100
13:10 35 0 5,000 23,100
13:46 35 0 100 23,200
14:21 34.90 -0.10 100 23,300
14:31 35 0 100 23,400
14:46 35 0 800 24,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 806.43 (0.83) 0% 91.57 (0.10) 0%
2018 920.62 (0.89) 0% 98.46 (0.10) 0%
2019 972.08 (0.95) 0% 101.23 (0.10) 0%
2020 1,039.15 (1.09) 0% 102.43 (0.10) 0%
2021 1,176.23 (1.19) 0% 109.49 (0.11) 0%
2022 1,242.55 (1.34) 0% 117.77 (0.13) 0%
2023 1,409.13 (0.36) 0% 130.80 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV448,040313,781440,992355,7271,529,4161,355,0701,185,7261,089,792951,561887,413832,761821,173749,839844,513
Tổng lợi nhuận trước thuế66,49223,66340,92038,943164,121153,080140,389122,319121,604120,874117,452113,411113,554138,523
Lợi nhuận sau thuế 54,65819,82333,64131,925134,421124,846113,471100,47999,89799,48796,61394,32290,259110,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,57419,88832,99431,566134,163124,558113,45699,44999,89799,48796,61394,32290,259108,165
Tổng tài sản1,018,667949,878942,546975,590940,482816,910887,248949,0011,064,873974,774850,367834,826849,095894,520
Tổng nợ432,533336,907344,426405,456341,621261,323308,256311,641288,801289,975209,777248,921315,770341,691
Vốn chủ sở hữu586,134612,971598,120570,134598,861555,587578,992637,360776,073684,799640,590585,905533,325552,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |