CTCP Kho vận Miền Nam (stg)

43.40
-3.25
(-6.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
46.65
45
45
43.40
1,000
23.9K
1.7K
25.4x
1.8x
6% # 7%
1.6
4,264 Bi
98 Mi
371
52.6 - 41.0
591 Bi
2,343 Bi
25.2%
79.85%
495 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 45.00 600
0 45.90 200
0.00 0 45.95 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:47 45 -1.65 900 900
14:46 43.40 -3.25 100 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,034 (1.26) 0% 40.49 (0.11) 0%
2017 1,759.50 (1.45) 0% 766.60 (0.52) 0%
2018 1,657.86 (1.76) 0% 171.42 (0.16) 0%
2020 1,779.83 (2.03) 0% 61.21 (0.12) 0%
2021 2,334.80 (2.89) 0% 213.82 (0.25) 0%
2022 3,488.37 (2.64) 0% 359.69 (0.26) 0%
2023 3,180.65 (0.39) 0% 406.49 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV610,421475,805530,353425,2791,795,6362,639,2552,886,5122,032,0481,837,1921,761,6131,454,8551,261,2521,010,597872,724
Tổng lợi nhuận trước thuế60,20456,68773,21962,947220,360306,086302,354147,772152,563181,253653,272130,69034,05636,071
Lợi nhuận sau thuế 45,93645,69541,57645,046150,680253,562246,647117,769122,918157,775521,278111,45525,37628,065
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,44943,07539,25442,584142,234238,406232,784106,636107,756134,362388,32486,38824,59928,077
Tổng tài sản2,934,3922,901,1152,916,6022,859,7942,868,6782,784,0352,684,1912,339,2232,275,4572,347,3392,473,4162,289,581672,011256,243
Tổng nợ591,383600,775626,984611,579614,033660,321799,161694,984574,618724,029956,0611,054,811492,652100,139
Vốn chủ sở hữu2,343,0092,300,3402,289,6182,248,2152,254,6452,123,7141,885,0301,644,2391,700,8381,623,3101,517,3541,234,770179,360156,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |