CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang (skg)

12.55
-0.10
(-0.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.65
12.65
12.70
12.35
270,700
14.2K / 13.5K
0.8K / 0.7K
16.3x / 17.2x
0.9x / 0.9x
5% # 5%
1.6
795 Bi
63 Mi / 66Mi
470,503
15.7 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 700 12.55 13,800
12.45 300 12.60 33,600
12.40 600 12.65 30,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
23,000 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (-0.80) 29.6%
HVN 20.65 (-0.25) 24.1%
GMD 76.40 (-0.80) 12.5%
PVT 27.50 (-0.55) 5.2%
PHP 26.30 (-0.40) 4.5%
SCS 80.60 (-1.00) 4.0%
TMS 48.80 (0.25) 4.0%
STG 43.40 (-3.25) 2.4%
VSC 16.65 (-0.15) 2.3%
HAH 39.00 (-0.25) 2.2%
PDN 110.00 (-0.50) 2.1%
DVP 73.80 (0.00) 1.5%
CDN 30.00 (0.20) 1.5%
NCT 103.70 (0.00) 1.4%
SGN 78.70 (-1.20) 1.4%
VOS 15.45 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 12.70 0.05 3,000 3,000
09:20 12.70 0.05 5,000 8,000
09:21 12.70 0.05 10,000 18,000
09:22 12.70 0.05 200 18,200
09:25 12.70 0.05 5,000 23,200
09:29 12.70 0.05 3,200 26,400
09:30 12.70 0.05 2,500 28,900
09:31 12.70 0.05 1,200 30,100
09:32 12.70 0.05 700 30,800
09:33 12.70 0.05 100 30,900
09:35 12.70 0.05 100 31,000
09:37 12.70 0.05 2,000 33,000
09:38 12.65 0 100 33,100
09:39 12.65 0 1,600 34,700
09:40 12.70 0.05 8,600 43,300
09:43 12.70 0.05 100 43,400
09:44 12.65 0 1,000 44,400
09:49 12.65 0 100 44,500
09:52 12.70 0.05 100 44,600
09:55 12.65 0 4,500 49,100
09:57 12.65 0 2,100 51,200
09:58 12.65 0 500 51,700
10:10 12.70 0.05 5,800 57,500
10:13 12.65 0 100 57,600
10:17 12.65 0 2,000 59,600
10:18 12.65 0 6,300 65,900
10:21 12.60 -0.05 1,000 66,900
10:33 12.60 -0.05 300 67,200
10:38 12.60 -0.05 1,600 68,800
11:10 12.60 -0.05 19,200 88,000
11:19 12.60 -0.05 1,000 89,000
11:20 12.60 -0.05 100 89,100
11:21 12.60 -0.05 200 89,300
11:22 12.60 -0.05 900 90,200
11:24 12.60 -0.05 1,000 91,200
11:25 12.60 -0.05 3,800 95,000
11:26 12.55 -0.10 18,500 113,500
11:28 12.55 -0.10 100 113,600
11:30 12.55 -0.10 6,500 120,100
11:31 12.55 -0.10 2,000 122,100
13:10 12.50 -0.15 28,000 150,100
13:15 12.50 -0.15 6,700 156,800
13:17 12.50 -0.15 3,000 159,800
13:25 12.50 -0.15 100 159,900
13:29 12.50 -0.15 200 160,100
13:31 12.50 -0.15 13,200 173,300
13:33 12.60 -0.05 100 173,400
13:35 12.60 -0.05 2,000 175,400
13:36 12.60 -0.05 100 175,500
13:37 12.55 -0.10 600 176,100
13:38 12.50 -0.15 14,400 190,500
13:42 12.55 -0.10 300 190,800
13:51 12.50 -0.15 10,900 201,700
13:56 12.50 -0.15 10,000 211,700
13:57 12.50 -0.15 10,000 221,700
14:10 12.45 -0.20 9,900 231,600
14:14 12.45 -0.20 200 231,800
14:15 12.45 -0.20 4,000 235,800
14:17 12.45 -0.20 4,000 239,800
14:18 12.40 -0.25 5,000 244,800
14:19 12.40 -0.25 10,000 254,800
14:21 12.55 -0.10 100 254,900
14:23 12.35 -0.30 200 255,100
14:24 12.55 -0.10 4,100 259,200
14:46 12.55 -0.10 11,500 270,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.40) 0% 230.23 (0.17) 0%
2018 0 (0.44) 0% 162.54 (0.13) 0%
2019 0 (0.45) 0% 143.29 (0.10) 0%
2020 364.43 (0.30) 0% 52.12 (0.02) 0%
2021 391.58 (0.17) 0% 25.76 (-0.04) -0%
2022 633.32 (0.41) 0% 18.52 (0.04) 0%
2023 477.62 (0.25) 0% 72.17 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV125,878107,69769,36291,360409,409409,850167,159304,339452,143442,468401,529358,428305,365223,935
Tổng lợi nhuận trước thuế31,35923,331-7,35610,60882,54747,907-38,53924,890106,623138,445183,883220,273181,307108,448
Lợi nhuận sau thuế 27,38820,263-6,8447,84269,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,38820,263-6,8447,84269,71142,977-38,53922,709101,100130,176172,872212,913174,980103,236
Tổng tài sản916,615918,027897,400899,427897,400857,093811,533884,956929,727882,653825,695714,796527,341355,235
Tổng nợ18,60315,73715,37310,55615,37313,11110,52713,74517,89419,72020,96910,95311,93111,074
Vốn chủ sở hữu898,012902,290882,027888,871882,027843,982801,005871,210911,834862,933804,726703,843515,410344,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |