CTCP Sông Đà 5 (sd5)

7.60
-0.10
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.60
7.60
7.60
13,000
18.6k
0.9k
8.9 lần
0.4 lần
1% # 5%
0.5
198 tỷ
26 triệu
32,420
8.2 - 6.6
1,171 tỷ
484 tỷ
241.8%
29.25%
106 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 3,000 7.70 3,400
7.50 11,000 7.80 3,000
7.40 8,000 7.90 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.60 (0.30) 26.9%
THD 35.80 (0.00) 12.1%
LGC 59.50 (0.00) 10.0%
VCG 19.00 (0.05) 8.9%
PC1 28.15 (0.10) 7.7%
CTD 62.60 (-0.50) 5.7%
SCG 64.90 (0.30) 4.8%
BCG 6.54 (-0.06) 4.6%
HHV 12.30 (0.15) 4.4%
CII 15.30 (-0.10) 4.3%
DPG 53.70 (-0.20) 3.0%
LCG 10.85 (-0.10) 1.8%
FCN 12.90 (-0.10) 1.8%
HBC 5.45 (0.00) 1.4%
TCD 5.02 (-0.04) 1.4%
L18 35.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 7.60 -0.10 3,000 3,000
13:35 7.60 -0.10 500 3,500
13:45 7.60 -0.10 500 4,000
13:46 7.60 -0.10 3,500 7,500
13:50 7.60 -0.10 100 7,600
13:53 7.60 -0.10 300 7,900
14:10 7.60 -0.10 100 8,000
14:45 7.60 -0.10 5,000 13,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,545 (1.54) 0% 56.87 (0.03) 0%
2018 1,346.45 (1.30) 0% 27.90 (0.02) 0%
2019 1,359.02 (1.17) 0% 31.20 (0.02) 0%
2020 11,815.50 (1.75) 0% 26 (0.03) 0%
2022 1,033 (1.80) 0% 29.60 (0.02) 0%
2023 1,537.54 (0.52) 0% 20.72 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV777,162554,097421,607716,6032,262,1461,800,7792,147,9501,748,1091,169,4941,303,9261,537,1971,461,8352,544,9012,020,331
Tổng lợi nhuận trước thuế11,0118,1875,8988,62930,81926,00031,32138,85625,67222,96432,65852,28555,52374,285
Lợi nhuận sau thuế 6,8526,5493,4046,05121,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99341,51342,91255,993
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8526,5493,4046,05121,05217,43921,56529,03119,96916,46025,99340,11742,33856,755
Tổng tài sản1,728,7061,655,7761,495,1481,577,1971,495,1481,762,5361,475,5141,491,9521,510,1951,434,7551,420,4851,972,3902,131,6422,009,711
Tổng nợ1,258,5181,171,3891,017,3101,102,7621,017,3101,288,310997,1621,006,1351,033,439954,645922,1531,450,3571,617,2021,485,847
Vốn chủ sở hữu470,188484,388477,838474,434477,838474,225478,352485,817476,756480,110498,331522,033514,440523,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc