CTCP SCI (s99)

8.20
-0.10
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.10
10,600
16.8K / 16.0K
1.0K / 1.0K
8.1x / 8.5x
0.5x / 0.5x
2% # 6%
1.8
780 Bi
94 Mi / 99Mi
312,027
13.0 - 7.6
2,522 Bi
1,576 Bi
160.0%
38.46%
120 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 8,100 8.30 8,300
8.10 29,700 8.40 32,800
8.00 15,700 8.50 25,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.20 (0.30) 27.0%
THD 35.40 (0.00) 12.1%
LGC 60.00 (0.00) 10.2%
VCG 18.40 (-0.05) 8.7%
PC1 27.75 (0.30) 7.6%
CTD 63.30 (0.20) 5.8%
SCG 64.80 (-0.10) 4.9%
CII 15.85 (-0.05) 4.5%
BCG 6.21 (0.03) 4.4%
HHV 11.95 (-0.05) 4.4%
DPG 56.00 (-0.30) 3.1%
FCN 13.15 (0.00) 1.8%
LCG 10.85 (0.00) 1.8%
TCD 4.88 (0.00) 1.3%
HBC 5.00 (0.10) 1.2%
L18 35.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 8.30 0 1,000 1,000
09:19 8.20 -0.10 3,000 4,000
09:20 8.30 0 100 4,100
09:21 8.30 0 100 4,200
09:44 8.30 0 200 4,400
09:52 8.10 -0.20 5,200 9,600
09:53 8.30 0 100 9,700
09:55 8.20 -0.10 300 10,000
09:56 8.30 0 100 10,100
10:10 8.30 0 200 10,300
10:11 8.20 -0.10 300 10,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 607.29 (0.58) 0% 15.71 (-0.01) -0%
2018 1,001.34 (0.80) 0% 5.42 (0.06) 1%
2019 1,110.07 (1.30) 0% 69.10 (0.03) 0%
2020 1,706.30 (1.61) 0% 0 (0.25) 0%
2021 5,302.77 (6.45) 0% 0 (0.17) 0%
2022 1,882.49 (1.81) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,389.80 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV332,870366,826956,821239,7991,622,7151,787,2376,451,4451,608,6211,299,765802,810580,890293,418124,707114,246
Tổng lợi nhuận trước thuế17,44331,32814,70759,309123,60178,767211,688315,86438,84980,500-12,38014,70536,16327,614
Lợi nhuận sau thuế 15,73927,21013,15348,556107,75764,381169,405252,51326,91764,434-18,56313,52828,43821,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,47822,47810,40946,50392,41248,772105,249175,13722,42946,103-14,58315,23628,25621,411
Tổng tài sản4,097,4323,965,5014,168,4934,051,7634,024,7813,711,0933,440,3444,012,7662,133,8352,097,5571,584,496974,671853,116211,965
Tổng nợ2,521,6642,406,4192,626,1672,523,0802,484,0652,273,6282,410,5822,949,5811,417,0991,406,708959,852474,595364,71755,598
Vốn chủ sở hữu1,575,7681,559,0821,542,3261,528,6831,540,7161,437,4661,029,7621,063,184716,736690,849624,644500,077488,398156,367


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |