CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.30
36,400
11.7K
0.4K
17.0x
0.6x
1% # 4%
2.2
449 Bi
60 Mi
160,809
10.5 - 7.1
2,166 Bi
700 Bi
309.7%
24.41%
696 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.30 16,200 7.50 19,000
7.20 8,500 7.60 11,300
7.10 2,800 7.70 20,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 17,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.10 (-0.20) 26.5%
HCM 28.20 (-1.00) 12.0%
VND 14.10 (-0.20) 9.5%
VCI 32.50 (-0.90) 7.9%
FTS 43.20 (-0.80) 7.3%
SHS 14.60 (-0.20) 6.5%
MBS 26.60 (-0.70) 6.5%
BSI 46.70 (-0.75) 5.2%
VIX 11.05 (-0.25) 4.1%
CTS 38.05 (-0.35) 3.1%
VDS 19.95 (-0.55) 2.3%
TVS 23.20 (-0.30) 2.1%
AGR 17.65 (-0.10) 2.1%
ORS 12.15 (-0.05) 2.0%
BVS 40.00 (0.10) 1.6%
APG 9.40 (-0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.30 -0.20 23,100 23,100
09:45 7.40 -0.10 100 23,200
09:51 7.50 0 100 23,300
09:54 7.50 0 100 23,400
11:10 7.40 -0.10 5,200 28,600
11:19 7.40 -0.10 100 28,700
11:27 7.40 -0.10 2,000 30,700
11:28 7.40 -0.10 1,000 31,700
13:10 7.40 -0.10 200 31,900
13:17 7.40 -0.10 900 32,800
13:23 7.40 -0.10 300 33,100
14:17 7.40 -0.10 2,300 35,400
14:29 7.40 -0.10 500 35,900
14:46 7.50 0 500 36,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,58592,38272,56678,500299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Tổng lợi nhuận trước thuế9,74912,5667012,69730,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 7,42410,3821418,54424,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,42410,3821418,54424,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản2,866,0372,401,3032,258,9192,003,0742,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ2,166,4781,708,1681,571,6951,315,9921,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu699,559693,135687,224687,083682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |